Máy in nhiệt âm bàn Xprinter XP-TS76
Máy in XP-TS76 là máy in hóa đơn nhiệt âm bàn được thiết kế dạng module, nổi bật với tốc độ in 4.5 lines/giây và tiếng ồn cực thấp. Máy có khả năng in tất cả các font chữ trên thế giới, đáp ứng đa dạng nhu cầu in ấn.
XP-TS76 được trang bị phần mềm chống kẹt giấy và âm thanh cảnh báo hết giấy, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu sự cố. Máy có thể sử dụng giấy in hóa đơn nhiệt K80 (80mm) hoặc K58 (58mm), hỗ trợ điều chỉnh khổ giấy tối đa 76mm bằng lệnh.
Máy in XP-TS76 còn hỗ trợ in mã vạch 1D, 2D và in hình ảnh, logo, mang lại tính linh hoạt cao cho các doanh nghiệp. Xprinter XP-TS76 tương thích với các hệ điều hành thông dụng như Windows, MacOS, Android, và Linux, đảm bảo dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Ứng dụng của máy in hóa đơn nhiệt âm bàn Xprinter XP-TS76
Máy in nhiệt âm bàn Xprinter XP-TS76 được ứng dụng nhiều trong những trường hợp sau:
- Cây ATM
- Cây Xăng
- Siêu thị
- Bệnh viện
- Nhà sách
- Kiosk check
Thông số kỹ thuật máy in nhiệt âm bàn Xprinter XP-TS76
printing method | 9-pin impact dot matrix | |
Print width | 63.5mm | |
Dot density | 400 points/line | |
printing speed | 4.5 lines/sec | |
Interface Type | Parallel/serial/USB/network port | |
printer paper | 75.5±0.5mm×φmaximum 80mm | |
Line spacing | 4.23mm (the line spacing can be adjusted by command) | |
Paper roll | Width: 75.5±0.5mm | |
Number of columns | 76mm paper: 76mm paper: Font A-32 columns/Font B-42 columns/ Simplified and Traditional Chinese-22 columns | |
Character size | ANK characters, Font A: 1.6×3.1mm (9×9 dots) Font B: 1.2×3.1mm (7×9 dots) Simplified/Traditional: 2.7×2.7mm (16×16 dots) |
|
Barcode font library | Extended character table | PC437/Katakana/PC850/PC860/PC863/PC865/ WPC1252/PC866/PC852/PC858 |
Cash box | Cash drawer output | DC 24V/1A |
power supply | power supply | Input: AC 110V/220V, 50~60Hz |
Power Adapter | Output: DC 24V/2.5A | |
Physical characteristics | weight | 1.21 kg |
physical dimension | 230×150×130mm (D×W×H) | |
Environmental requirements | working environment | Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80% |
Storage environment | Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90% | |
life | reliability | 10 million rows |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.