Máy in mã vạch Xprinter XP-T435B
Máy in Xprinter XP-T435B là sản phẩm máy in mã vạch tiếp theo của thương hiệu Xprinter. Với thiết kế nhỏ gọn, máy chuyên dùng để in tem nhãn các loại như tem giá, nhãn date, đơn hàng,…
Ưu điểm máy in mã vạch Xprinter XP-T435B
Máy in nhãn mã vạch Xprinter XP-T435B được trang bị đầu in nhiệt cao cấp nhập khẩu từ Nhật Bản. Với độ phân giải 300dpi cho khả năng in siêu nét, máy sử dụng linh kiện chất lượng cao và đầu in được phủ lớp ceramic siêu cứng, giúp kéo dài tuổi thọ đầu in hơn so với các loại đầu in nhiệt thông thường.
![Máy in decal nhãn mã vạch chính hãng Xprinter XP-TT435B - 300dpi](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-tt425b-p1.jpg)
Máy in tem nhãn Xprinter XP-T435B sử dụng công nghệ tiên tiến, hỗ trợ hai chế độ in: in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt. Đầu in có chiều rộng lên đến 108mm, cho phép in nhiều kích thước tem khác nhau như: tem siêu thị (35x22mm), tem nhãn vận chuyển (100x150mm), và nhiều loại khác. XP-T435B được trang bị động cơ kép. Tốc độ in tối đa đạt 127mm/s đảm bảo chất lượng in rõ nét nhất.
![Máy in tem nhãn XP-T435B được trang bị động cơ kép.](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-tt425b-p2.jpg)
Máy in tem nhãn Xprinter XP-T435B được trang bị hộc chứa giấy lớn, cho phép sử dụng cuộn giấy in tem nhãn decal có đường kính lên đến 76mm. Máy cũng sử dụng cuộn mực có chiều dài 300m, giúp tiết kiệm thời gian thay mực và giảm chi phí so với việc sử dụng cuộn mực nhỏ hơn.
Máy in XP-T435B được chế tạo bằng nhựa ABS chất lượng cao, mang lại thiết kế hiện đại và chắc chắn. Với mức giá hấp dẫn, máy in tem nhãn mã vạch này tiết kiệm chi phí và đáng giá với phân cấp và tính năng mà nó cung cấp. Điều này làm cho Xprinter XP-T435B trở thành sản phẩm bán chạy số 1 tại Việt Nam.
![Nhiều lựa chọn kết nối với các thiết bị khác.](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-tt425b-p3.jpg)
Tính năng đặc biệt của máy in mã vạch Xprinter XP-T435B
Máy in mã vạch Xprinter XP-T435B có nhiều những tính nắng nổi trội hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc như:
- In tốc độ cao và ổn định 127mm/s
- Độ phân giải lên đến 300dpi, giúp in sắc nét mọi hình ảnh.
- Chế độ điều chỉnh nhiệt độ đầu in tự động, giúp máy hoạt động ổn định.
- Thiết kế động cơ kép và chỗ đựng giấy lớn
- Cấu hình tiêu chuẩn: USB2.0 + cổng nối tiếp + máy cắt + Thẻ TF tùy chọn: WIFI / Bluetooth
- Dung lượng ruy băng 300m, carbon 25,4mm
- Có thanh cuộn (ruy băng cuộn bên ngoài), giao diện chuẩn USB 2.0
Ứng dụng của máy in mã vạch Xprinter XP-T435B
Máy in mã vạch Xprinter XP-T435B được dùng nhiều trong các lĩnh vực như:
- Siêu thị
- Shop thời trang
- Trung tâm chuyển phát
- Kho bãi
- Cảng hàng không, Cảng biển
- Bệnh viện, phòng khám
- Rạp chiếu phim
Thông số kỹ thuật máy in nhãn mã vạch Xprinter XP-T435B
model | XP-T435B | ||
printing method | Thermal printing | ||
Resolution | 300 DPI | ||
printing speed | 127 mm (5″)/ s | ||
Print width | 108mm (4,25”) | ||
Print length |
899 mm (35″) |
||
CPU | 32-bit processor | ||
RAM | Memory | Bộ nhớ Flash 8 MB Đầu đọc thẻ nhớ flash 8 MB SDRAM/MicroSD có thể mở rộng bộ nhớ lên 4GB |
|
Communication Interface | Communication Interface | USB2.0 (standard) / serial port (optional) / network port (optional) / WIFI (optional) TF Card (standard) / Bluetooth (optional) | |
Power Specifications | Power Specifications | Input: AC 100-240V, 1.5A, 50-60Hz / Output: DC 24V, 2.5A | |
Operation switch, button, LED | Operation switch, button, LED | Standard model Power switch, paper eject button, LED indicator (3 colors: red, purple, blue) |
|
sensor | sensor | Gap sensor / cover sensor / black mark sensor / ribbon sensor | |
Built-in font | Built-in font | Eight bitmap fonts/Windows fonts can be downloaded through software for use | |
Barcode character graphics | Bar code | 1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN, and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
|
QR code | 2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | ||
Font and barcode rotation | 0°, 90°, 180°, 270° | ||
Printer language | Printer language | TSPL, EPL, ZPL, DPL | |
medium | Media type | Continuous paper, gap paper, folded paper, perforated paper, black mark paper | |
Media width | 25.4 ~ 118 mm (1.0″ ~ 4.6″) | ||
Media thickness | 0.06 ~ 0.254 mm (2.36 ~ 10 mil) | ||
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) | ||
Label length | 10 ~ 1778 mm (0.39 “~ 70 “) | ||
Accessories | Accessories | ① ribbon; ② quick installation guide; ③USB transmission line; ④ power supply line; ⑤ external power supply voltage automatically switches; ⑥ platen, roll securing plate x 2; ⑦ Ribbon roll x 2; ⑧ carbon ribbon recovery Paper ;⑨Random paper | |
Factory option | Factory option | ①Built-in Ethernet server (10/100 Mbps); ②RS-232C (2400-115200 bps) communication interface; ③WIFI module ④Cutter ⑤Bluetooth module (RS-232C transmission interface) | |
Dealer option | Dealer option | ①External paper roll holder and 1″ paper reel; ②Extension plate for external paper roll holder | |
safety certificate | safety certificate | FCC, CE, CCC, CB | |
Physical properties | weight | 2.66kg | |
physical dimension | 302.5 mm (D) x 234 mm (W) x 195.18 mm (H) | ||
Environmental requirements | working environment | 5 ~ 40°C (41~104°F), humidity (non-condensing) 25 ~ 85% | |
Storage environment | -40 ~ 60°C (-40~140°F), humidity (non-condensing) 10 ~ 90% | ||
reliability | reliability | Printer one year/print head 30km or first arrival in a year/rubber 30km or first arrival in a year |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.