Máy in hóa đơn nhiệt module Xprinter XP-MP801C
Máy in Xprinter XP-MP801C là dạng máy in nhiệt module âm bàn. MP801C có tốc độ in 160mm/s và tiếng ồn cực thấp. XP-MP801C có thể in được tất cả các font chữ hiện nay. Phần mềm được tích hợp chế độ chống kẹt giấy và âm thanh cảnh báo hết giấy.
Xprinter XP-MP801C có thể sử dụng giấy in hóa đơn nhiệt dạng K80 (80mm) hoặc giấy in nhiệt K58 (58mm). Hỗ trợ điều chỉnh khổ giấy lên 82mm bằng lệnh. MP801C hỗ trợ in mã vạch 1D, 2D và in hình ảnh, Logo. Xprinter XP-MP801C hỗ trợ các hệ điều hành thông dụng như Windows, MacOS, Andoird, Linux,…
Ứng dụng máy in hóa đơn nhiệt module Xprinter XP-MP801C
Máy in nhiệt module Xprinter XP-MP801C được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Cây ATM
- Cây Xăng
- Siêu thị
- Bệnh viện
- Nhà sách
- Kiosk check
Thông số kỹ thuật máy in hóa đơn nhiệt module Xprinter XP-MP801C
printing method | Direct line thermal | |
Print width | 72mm | |
Dot density | 576 dots/line | |
printing speed | 160mm/sec | |
Interface Type | USB+parallel port+serial port | |
printer paper | 79.5±0.5mm×φ80mm | |
Line spacing | 3.75mm (the line spacing can be adjusted by command) | |
Number of columns | 80mm paper: 80mm paper: Font A-42 columns or 48 columns / Font B-56 columns or 64 columns / Simplified, Traditional-21 columns or 24 columns | |
Character size | ANK character, Font A: 1.5×3.0mm (12×24 dots) | |
Font B: 1.1×2.1mm (9×17 dots) | ||
Simplified/Traditional Chinese: 3.0×3.0mm (24×24 dots) | ||
Barcode character | Extended character table | PC347 (Standard Europe), Katakana, |
PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), | ||
PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), | ||
West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2) , PC852 (Latin2), PC858, Iran, Latvian, Arabic, PT151 (1251) | ||
Barcode type | UPC-A/UPC-E/JAN13 (EAN13)/JAN8 (EAN8)/ | |
CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | ||
buffer | Input buffer | 32k bytes |
NV Flash | 64k bytes | |
power supply | Power Adapter | —— |
power supply | Output: DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical properties | weight | 0.96 kg |
physical dimension | 140×142×110.7mm ( D ×W×H) | |
Environmental requirements | working environment | Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80% |
Storage environment | Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90% (no condensation) | |
life | Cutter life | 1 million times |
Print head life | 100 km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.