Máy in bill, máy in hoá đơn hay máy in nhiệt cấu tạo như thế nào?
Máy in bill, còn được gọi là máy in hóa đơn hay máy in nhiệt, là một thiết bị quan trọng trong các hoạt động kinh doanh dịch vụ như nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng bán lẻ, và siêu thị. Máy in bill sử dụng công nghệ in nhiệt để in các thông tin giao dịch lên giấy nhiệt. Điểm đặc biệt của máy in nhiệt là không cần sử dụng mực in mà dựa trên nhiệt độ để tạo ra các ký tự trên giấy. Cấu tạo của máy in bill thường gồm các bộ phận chính sau:
- Đầu in nhiệt: Đây là bộ phận tạo nhiệt để in ký tự lên giấy.
- Cơ chế kéo giấy: Hệ thống kéo giấy giúp đưa giấy in qua đầu in nhiệt.
- Bộ nhớ đệm: Lưu trữ tạm thời các dữ liệu cần in.
- Kết nối: Cổng kết nối USB, LAN, RS232 hoặc Wifi để giao tiếp với máy tính hoặc các thiết bị khác.
- Dao cắt tự động: Giúp cắt giấy một cách nhanh chóng và chính xác sau khi in xong.
Tổng quan về máy in bill trong kinh doanh dịch vụ
Máy in bill đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình thanh toán và quản lý doanh thu trong các ngành dịch vụ. Với tốc độ in nhanh chóng và khả năng hoạt động ổn định, máy in bill giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng và tăng hiệu suất làm việc của nhân viên. Các máy in bill hiện đại thường được trang bị nhiều tính năng tiên tiến như cắt giấy tự động, kết nối không dây, và khả năng in ấn đa dạng kích cỡ giấy.
Ưu điểm của máy in bill giá rẻ Xprinter XP-80T
Máy in bill Xprinter XP-80T là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa nhờ vào các ưu điểm nổi bật sau:
1. Giá rẻ
Xprinter XP-80T là máy in bill khổ 80mm có giá rẻ nhất thị trường. Điều này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn có được một thiết bị in hóa đơn chất lượng.
2. Tốc độ in nhanh
Mặc dù là một máy in giá rẻ, nhưng XP-80T lại có tốc độ in lên đến 200mm/s. Tốc độ in nhanh giúp giảm thời gian chờ đợi của khách hàng và tăng hiệu suất làm việc của nhân viên.
3. Bộ nhớ đệm lớn
XP-80T cung cấp hai phiên bản là USB và USB + LAN. Ở phiên bản USB, bộ nhớ đệm là 96kb, nhưng ở phiên bản USB + LAN thì bộ nhớ đệm lên đến 256kb. Bộ nhớ đệm lớn giúp máy in xử lý lượng dữ liệu lớn một cách hiệu quả hơn.
4. Kết nối đa dạng
Máy in XP-80T được cung cấp hai phiên bản là USB và USB + LAN, giúp tăng khả năng kết nối và linh hoạt trong việc sử dụng. Với phiên bản USB + LAN, máy in có thể kết nối với mạng nội bộ, giúp dễ dàng chia sẻ và quản lý từ xa.
5. Dao cắt tự động
Máy in được trang bị dao cắt tự động, giúp cắt giấy nhanh chóng và chính xác sau khi in, tăng tính tiện dụng và chuyên nghiệp.
6. Đầu in nhập khẩu từ Nhật Bản
Đầu in của máy được nhập khẩu từ Nhật Bản, đảm bảo độ bền cao hơn và chất lượng in ấn tốt hơn. Điều này giúp máy in hoạt động ổn định và ít gặp sự cố hơn.
Xprinter XP-80T giá rẻ – Chất lượng chính hãng
Mặc dù có mức giá phải chăng, Xprinter XP-80T vẫn đảm bảo chất lượng chính hãng. Máy in được sản xuất theo tiêu chuẩn cao và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đến tay người tiêu dùng. Điều này giúp đảm bảo máy in hoạt động ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
Nhược điểm
Dù có nhiều ưu điểm, Xprinter XP-80T cũng có một nhược điểm cần lưu ý: Chất lượng in – Mặc dù đủ dùng cho các cửa hàng và quán ăn, chất lượng in của XP-80T có thể không sánh bằng các dòng máy in cao cấp hơn.
Ứng dụng của XP-80T trong thực tế cuộc sống
Xprinter XP-80T có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Nhà hàng và quán cà phê: In hóa đơn nhanh chóng và chuyên nghiệp, giúp tối ưu hóa quá trình thanh toán.
- Cửa hàng bán lẻ: Hỗ trợ in biên lai mua hàng, giúp quản lý doanh thu hiệu quả.
- Siêu thị: In hóa đơn cho khách hàng tại quầy thanh toán, giúp giảm thời gian chờ đợi.
- Cửa hàng tạp hóa: In hóa đơn và biên lai, giúp tăng tính chuyên nghiệp và chính xác trong quản lý bán hàng.
Thông số kỹ thuật
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Media width | 79.5±0.5mm / φ 80 mm | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line or 512 dots/line | |
Printing speed | 200mm/s | |
Interface | USB | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC437(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
1D Barcode | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR Code | |
Input buffer | 96 Kbytes | |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input: AC 100-240V/50~60Hz、1.0A | |
Printer input | DC 24V/1.25A | |
Cash drawer | DC 24V/1.25A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 0.93 KG | |
Dimensions | 165×130×124.5mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%) | |
Reliability | ||
Auto cutter | Partial | |
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC / POS | |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.