Xprinter XP-D300H là dòng máy in nhiệt cao cấp, được thiết kế để in dọc, có thể treo tường và tùy chỉnh, không chỉ đáp ứng in POS thông thường mà còn in order bar bếp để ngăn dầu, nước và bụi.
Xprinter XP-D300H là sản phẩm bán chạy nhất của Xprinter Việt Nam cho nhu cầu in ấn order bar bếp. Giá cả phải chăng nên tiếp cận được đa số các doanh nghiệp. Tính năng kháng dầu, kháng nước nên rất được ưa chuộng để sử dụng với mục đích order nhà bếp và bar.
Tính năng đặc biệt
- Cửa thay giấy giấy mặt trước, in dọc hoặc ngang
- Tốc độ in tối đa lên đến 300mm/s
- Trang bị nhiều kết nối USB + COM + LAN cho mọi ứng dụng hiện hành
- Tích hợp driver máy in trên trang web
- Giám sát trạng thái nhiệt đầu in
- Bộ đệm đầu vào lớn 2048K byte
- Hỗ trợ in mã QR (XP-D300H)
- Hỗ trợ LINUX, Windows, MacOS, Android,…
Thông số kỹ thuật máy in order Xprinter XP-D300H
Model | XP-D300H | |
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Paper width | 58±0.5mm / 79.5±0.5mm | |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm | |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) | |
Printing speed | 300 mm/s Max. | |
Interface | USB+Serial+Lan | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
|
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Cutter | ||
Auto cutter | Partial | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR Code / PDF417 | |
Input buffer | 2048 Kbytes | |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input:AC 100-240V, 50~60Hz
Output: DC 24V/2.5A |
|
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 1.26 KG | |
Dimensions | 185*145*136mm ( D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) | |
Reliability | ||
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC/POS | |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS | |
Utility | Windows & Linux test Utility | |
SDK | iOS/Android/Windows |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.