Máy in mã vạch Xprinter XP-H500E
Máy in Xprinter XP-H500E là máy in tem nhãn mã vạch có độ phân giải 300dpi có mức giá cạnh tranh nhất tại Việt Nam. Được trang bị bộ motor kép, XP-H500E đạt tốc độ in lên đến 127mm/s, đảm bảo hiệu suất cao trong quá trình sử dụng.
Máy có bộ nhớ Flash 4MB và 8MB SDRAM, giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, Xprinter XP-H500E còn hỗ trợ MicroSD Flash Reader, cho phép mở rộng bộ nhớ lên đến 4GB, tương tự như model H500B.
Với những tính năng vượt trội và thiết kế tiên tiến, Xprinter XP-H500E là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một máy in tem nhãn mã vạch chất lượng cao với chi phí hợp lý.
Ưu điểm của máy in Xprinter XP-H500E
Máy in mã vạch tem nhãn Xprinter XP-H500E có những ưu điểm nổi trội hơn so với các máy in cùng phân khúc như:
- Thiết kế động cơ kép
- Tốc độ in lên tới 127mm / s
- Công suất carbon 300m, dải cuộn băng 25,4mm (Ribbon FO)
- Thiết kế mô-đun cơ chế in
- Dung lượng bộ nhớ lớn 4MB Flash, SDRAM 8 MB
- Với thẻ nhớ microSD Khe cắm thẻ
- Giao diện giao tiếp chuẩn USB 2.0
- Ngôn ngữ máy in cao cấp thân thiện với người dùng TSPL-EZTM, bộ hướng dẫn hỗ trợ Eltron® và Zebra®
- Bao gồm phần mềm chỉnh sửa nhãn và trình điều khiển Windows
Ứng dụng máy in tem nhãn Xprinter XP-H500E
Máy in mã vạch Xprinter XP-H500E được ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực như:
- Siêu thị
- Doanh nghiệp bán lẻ
- Nhà sản xuất
- Nhãn vận chuyển
- Giao hàng nhanh
- Bến xe
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Xprinter XP-H500E
Printer Model | XP-H500B | XP-H500E |
Printing Features | ||
Resolution | 203 DPI | 300 DPI |
Printing method | Thermal Transfer / Direct Thermal | |
Max.print speed | 127 mm (5”) / s Max. | 101.6 mm (4″)/s Max. |
Max.print width | 108 mm (4.25″) | 104 mm (4.09″) |
Max.print length | 2286 mm (90”) | 1016 mm (40”) |
Media | ||
Media type | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole | |
Media width | 25.4-118mm (1.0”-4.6”) | |
Media thickness | 0.06~0.254 mm (2.36~10mil) | |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) | |
Label length | 10 ~ 2286 mm(0.39″ ~ 90″ ) | 10 ~ 1016 mm(0.39″ ~ 40″) |
Label roll capacity | 127 mm (5“) (External diameter) | |
Ribbon capacity | Max.300 m | |
Ribbon width | 110 mm | |
Ribbon core inner diameter | 25.4 mm (1″) | |
Performance Features | ||
Processor | 32-bit CPU | |
Memory | 4MB Flash Memory, 8MB SDRAM, SD card reader for Flash memory expansion, up to 4 GB | |
Interface | Standard: USB+TF card Optional: Serial/Lan/Bluetooth/WIFI/Parallel | |
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | |
1D barcode | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 ,subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
|
2D barcode | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | |
Rotation | 0°、90°、180°、270° | |
Emulaion | TSPL、EPL、ZPL、DPL | |
Physical Features | ||
Dimension | 302.5 mm (D) x 234 mm (W) x 194.8 mm (H) | |
Weight | 2.6kg | |
Reliability | ||
Print head life | 30 km | |
Software | ||
Driver | Windows/Linux/Mac | |
SDK | Windows/Android/iOS | |
Power supply | ||
Input:AC 100-240V,1.8A, 50-60Hz | ||
Output:DC 24V, 2.5A, 60W | ||
Options | ||
Factory Options | ① Peeler ② Cutter |
|
Dealer Options | ①External paper roll holder and 1″paper roll spindle ②Bluetooth module (RS-232C transmission interface) ③WIFI module ④Extension board for external paper roll holder |
|
Environmental Conditions | ||
Operation | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% non-condensing | |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity:10 ~ 90% non-condensing |