Xuất xứ thương hiệu máy in mã vạch Xprinter
Xprinter là một thương hiệu máy in mã vạch nổi tiếng, có xuất xứ từ Trung Quốc. Thương hiệu này đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường quốc tế với các sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu in ấn tem nhãn mã vạch cho các doanh nghiệp ở nhiều ngành nghề khác nhau. Xprinter không chỉ nổi bật với công nghệ tiên tiến, mà còn bởi sự đa dạng về mẫu mã, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. Các sản phẩm của Xprinter thường được đánh giá cao về độ bền, hiệu suất ổn định, và giá cả phải chăng.
Giới thiệu máy in mã vạch để bàn Xprinter XP-T453B 203dpi
Máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-T453B là một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất của Xprinter trong phân khúc máy in mã vạch để bàn giá rẻ. Với độ phân giải 203dpi và tốc độ in lên tới 127mm/giây, Xprinter XP-T453B mang đến khả năng in ấn nhanh chóng, rõ nét cho các loại tem nhãn mã vạch phổ biến. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là trong các ngành bán lẻ, kho vận, và sản xuất nhẹ.
Máy in Xprinter XP-T453B không chỉ nổi bật với hiệu suất ấn tượng mà còn bởi thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, giúp dễ dàng tích hợp vào bất kỳ môi trường làm việc nào. Với doanh số bán hàng mạnh mẽ, máy in này đã chứng minh được vị thế của mình trên thị trường, trở thành một trong những sản phẩm bán chạy nhất của Xprinter.
Ưu điểm của máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-T453B
1. Hộc đựng giấy lớn với thiết kế cửa sổ lớn
Xprinter XP-T453B được thiết kế với một hộc đựng giấy lớn, cho phép người dùng chứa đựng được nhiều giấy hơn, giảm thiểu thời gian thay giấy trong quá trình in ấn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường làm việc bận rộn, nơi mà thời gian là yếu tố quan trọng. Ngoài ra, thiết kế cửa sổ lớn trên hộc giấy giúp người dùng dễ dàng quan sát lượng giấy còn lại, từ đó có thể lên kế hoạch thay thế giấy kịp thời, tránh gián đoạn công việc.
2. Tương thích nhiều chất liệu giấy và kích thước khác nhau, có thể điều chỉnh thủ công
Máy in Xprinter XP-T453B có khả năng tương thích với nhiều loại giấy in và kích thước khác nhau. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng, cho phép họ in ấn trên các chất liệu giấy khác nhau như giấy nhiệt, giấy thường, hoặc các loại giấy in tem nhãn đặc biệt. Hơn nữa, khả năng điều chỉnh thủ công giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh máy in để phù hợp với các loại giấy khác nhau, đảm bảo chất lượng in ấn tốt nhất.
3. Dung lượng ruy băng tối đa 300 mét
Một trong những điểm mạnh đáng chú ý của Xprinter XP-T453B chính là dung lượng ruy băng lớn, lên tới 300 mét. Điều này không chỉ giúp người dùng tiết kiệm thời gian thay ruy băng thường xuyên mà còn đảm bảo quá trình in ấn diễn ra liên tục, không bị gián đoạn. Đặc biệt, đối với những doanh nghiệp có khối lượng công việc in ấn lớn, dung lượng ruy băng (mực in tem nhãn mã vạch) lớn là một lợi thế vô cùng quan trọng.
4. Bộ xử lý 32 bit với 8 MB SDRAM, 8MB FLASH
Xprinter XP-T453B được trang bị bộ xử lý mạnh mẽ 32 bit cùng với 8 MB SDRAM và 8MB FLASH. Điều này đảm bảo máy in có khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu in ấn số lượng lớn mà không gặp phải tình trạng treo máy hay giảm hiệu suất. Bộ nhớ lớn cũng giúp máy in lưu trữ được nhiều mẫu in, phục vụ tốt hơn cho các công việc in ấn phức tạp.
Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-T453B trong cuộc sống
Máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-T453B được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và kinh doanh. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của sản phẩm này:
- Bán lẻ và siêu thị: Trong ngành bán lẻ và siêu thị, Xprinter XP-T453B được sử dụng để in tem nhãn mã vạch cho các sản phẩm, giúp quản lý hàng hóa dễ dàng hơn. Tem nhãn mã vạch giúp các cửa hàng, siêu thị quản lý hàng tồn kho, giá cả, và thanh toán nhanh chóng, chính xác.
- Kho vận và logistics: Trong lĩnh vực kho vận và logistics, việc sử dụng Xprinter XP-T453B để in tem nhãn mã vạch giúp quản lý kho bãi, theo dõi lô hàng, và đảm bảo quy trình vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ. Tem nhãn mã vạch được dán lên các thùng hàng, pallet giúp nhận diện và kiểm tra hàng hóa nhanh chóng, chính xác.
- Sản xuất: Trong môi trường sản xuất, máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-T453B được sử dụng để in nhãn mác sản phẩm, quản lý dây chuyền sản xuất và theo dõi chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tem nhãn mã vạch giúp nhà sản xuất kiểm soát tốt hơn quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.
- Y tế và dược phẩm: Trong lĩnh vực y tế và dược phẩm, Xprinter XP-T453B đóng vai trò quan trọng trong việc in tem nhãn mã vạch cho các loại thuốc, vật tư y tế và các sản phẩm khác. Tem nhãn mã vạch giúp các cơ sở y tế quản lý dược phẩm, kiểm tra nguồn gốc và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Quản lý tài liệu và thư viện: Máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-T453B cũng được ứng dụng trong việc quản lý tài liệu, sách vở tại các thư viện và văn phòng. Việc gắn mã vạch lên sách, tài liệu giúp việc quản lý, tra cứu và lưu trữ dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất mát tài liệu.
Thông số kỹ thuật
Printer Model | XP-T453B | |
Printing Features | ||
Resolution | 203 DPI | |
Print method | Thermal Transfer / Direct Thermal | |
Max.print speed | 127 mm (5”) / s Max. | |
Max.print width | 104 mm (4.09”) | |
Max.print length | 1778 mm (70”) | |
Media | ||
Media type | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole | |
Media width | 25.4-118mm (1.0”-4.6”) | |
Media thickness | 0.06~0.254 mm (2.36~10mil) | |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) | |
Label length | 10 ~ 1778 mm(0.39″ ~ 70″ ) | |
Label roll capacity | 127 mm (5“) (external diameter) | |
Ribbon capacity | Max. 300 m | |
Ribbon width | 110 m | |
Gap, black marked height | ≤2mm | |
Performance Features | ||
Processor | 32-bit CPU | |
Memory | 8MB Flash Memory/ 8MB SDRAM/ Flash memory can be expanded to Max. 4 GB | |
Interface | USB, Optional: Serial, Lan, WIFI/Bluetooth | |
Sensors | ①Gap sensor ②Cover opening sensor ③Black mark sensor ④Ribbon sensor |
|
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | |
1D bar code | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13,EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 | |
2D bar code | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | |
Rotation | 0°, 90°, 180°, 270° | |
Emulaion | TSPL, EPL, ZPL, DPL | |
Physical Features | ||
Dimension | 282 mm (D) x 232.2 mm (W) x 173.4 mm (H) | |
Weight | 2.56 kg | |
Reliability | ||
Print head life | 30 km | |
Software | ||
Driver | Windows / Linux / Mac | |
SDK | Windows / Android / iOS | |
Power supply | ||
Input | AC 100-240V 1.5A, 50-60Hz | |
Output | DC 24V/2.5A | |
Options | ||
Factory Options | ① Lan ② Serial ③ WIFI module ④ Bluetooth module | |
Dealer Options | ①External paper roll holder and 1 “paper roll; ②Extension board for external paper roll holder; ③Peeler ④Cutter |
|
Environmental Conditions | ||
Operation environment | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% non-condensing | |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity: 10 ~ 90% non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.