Khám Phá Máy In Mã Vạch Xprinter XP-T451B: Giải Pháp In Ấn Tem Nhãn Chuyên Nghiệp Cho Doanh Nghiệp Việt
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in mã vạch truyền nhiệt mạnh mẽ, bền bỉ và đa năng cho cửa hàng, kho bãi hay nhà máy? Xprinter XP-T451B chính là lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn tem nhãn từ cơ bản đến phức tạp với hiệu suất vượt trội và chi phí tối ưu. Bây giờ chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về XP-T451B, so sánh với các đối thủ để bạn dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng này.

Máy In Mã Vạch Xprinter XP-T451B Có Gì Nổi Bật?
Xprinter XP-T451B là một máy in mã vạch truyền nhiệt và nhiệt trực tiếp khổ 4-inch (108mm), được thiết kế để mang lại hiệu suất ổn định và chất lượng in sắc nét.
1. Thiết Kế Chắc Chắn, Tối Ưu
XP-T451B sở hữu thiết kế nhỏ gọn với kích thước 282 mm (Dài) × 232 mm (Rộng) × 171 mm (Cao) và trọng lượng chỉ 2.56 kg, dễ dàng bố trí trong mọi không gian làm việc. Vỏ máy được làm từ nhựa ABS bền bỉ, mang lại sự chắc chắn và độ bền cao trong môi trường công nghiệp hoặc bán lẻ.
2. Tốc Độ In Nhanh Chóng
Với tốc độ in tối đa lên đến 127 mm/giây (5 ips), XP-T451B giúp tăng năng suất làm việc đáng kể. Khả năng in nhanh cho phép xử lý lượng lớn tem nhãn trong thời gian ngắn, tối ưu hóa quy trình đóng gói và quản lý kho.
3. Độ Phân Giải 203 DPI Cho Bản In Sắc Nét
Máy được trang bị độ phân giải 203 DPI (8 dots/mm), đảm bảo các mã vạch 1D và 2D (như QR code, DataMatrix, PDF-417) cùng thông tin chữ viết được in rõ ràng, sắc nét và dễ đọc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tem nhãn đòi hỏi độ chính xác cao.
4. Độ Bền Đầu In Vượt Trội
Đầu in của Xprinter XP-T451B có tuổi thọ lên đến 30 km. Đây là một chỉ số ấn tượng, cho thấy độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài. Khi sử dụng chế độ in truyền nhiệt (kết hợp với mực in ribbon), đầu in được bảo vệ tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng in ấn trên nhiều loại vật liệu giấy và mực in khác nhau.
5. Hỗ Trợ Đa Dạng Khổ Giấy In
XP-T451B hỗ trợ khổ giấy in rộng từ 25.4 mm (1 inch) đến 118 mm (4.6 inch), với chiều rộng in tối đa 104 mm (4.09 inch). Điều này cho phép máy in được nhiều loại tem nhãn khác nhau, từ tem nhỏ dán sản phẩm đến tem vận chuyển lớn. Máy tương thích với các loại giấy liên tục, có khe hở, vệt đen, gấp quạt và giấy đục lỗ.
6. Đường Kính Cuộn Mực In Lớn
Máy hỗ trợ cuộn mực in có đường kính ngoài tối đa 67 mm và chiều dài lên đến 300 mét. Cuộn mực lớn giúp giảm tần suất thay thế, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu quả công việc, đặc biệt trong các môi trường in ấn liên tục.
Kết Nối Linh Hoạt và Tương Thích Đa Nền Tảng
Xprinter XP-T451B được trang bị các cổng kết nối đa dạng bao gồm USB (Mặc định), USB+Serial, USB+Ethernet, USB+Serial+Ethernet và tùy chọn kết nối không dây (Bluetooth/Wi-Fi). Máy hỗ trợ các hệ điều hành phổ biến như Windows, MacOS và Linux, đảm bảo khả năng tích hợp dễ dàng vào mọi hệ thống hiện có của doanh nghiệp.
Đánh Giá Hiệu Năng In Liên Tục Tối Đa Trong 1 Ngày
Với tốc độ in 127 mm/s và khả năng chứa cuộn mực dài 300 mét, Xprinter XP-T451B có khả năng in liên tục một lượng lớn tem nhãn trong một ngày làm việc. Ví dụ, với tem nhãn có chiều dài trung bình 50mm, máy có thể in khoảng 2500 tem/giờ. Điều này cho phép máy hoạt động hiệu quả trong các môi trường có khối lượng in ấn trung bình đến cao, đảm bảo quy trình không bị gián đoạn. Khả năng in chuyển nhiệt cũng giúp máy bền bỉ hơn khi hoạt động liên tục, do nhiệt độ đầu in được kiểm soát tốt hơn.
Đánh Giá Độ Bền Đầu In Qua Các Chất Liệu Giấy In và Mực In
Độ bền đầu in của XP-T451B được công bố là 30 km. Đây là một chỉ số tốt cho một máy in phân khúc này.
- Với giấy in nhiệt trực tiếp: Đầu in tiếp xúc trực tiếp với giấy cảm nhiệt, có thể bị mài mòn nhanh hơn nếu sử dụng giấy kém chất lượng hoặc in với số lượng quá lớn liên tục.
- Với giấy in truyền nhiệt (sử dụng ribbon mực): Đây là phương pháp tối ưu để bảo vệ đầu in. Lớp ribbon mực đóng vai trò như một lớp bảo vệ giữa đầu in và giấy, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ đầu in đáng kể. Việc chọn ribbon mực chất lượng cũng góp phần giữ cho đầu in sạch sẽ và hoạt động ổn định. Để tối đa hóa độ bền đầu in, nên ưu tiên sử dụng chế độ in truyền nhiệt với ribbon mực chính hãng và giấy in chất lượng tốt.
Giá Máy In Mã Vạch Xprinter XP-T451B Bao Nhiêu?
Giá của máy in mã vạch Xprinter XP-T451B tại thị trường Việt Nam dao động tùy thuộc vào nhà cung cấp và các chương trình khuyến mãi. Mức giá phổ biến hiện nay thường nằm trong khoảng 2.950.000 VNĐ. Để có giá chính xác nhất và các khuyến mãi hấp dẫn, bạn nên liên hệ trực tiếp với Xprinter Vietnam.
Máy In Mã Vạch Xprinter XP-T451B Bán Ở Đâu?
Bạn có thể dễ dàng tìm mua Xprinter XP-T451B tại Xprinter Vietnam, Xprinter Việt Nam là nhà cung cấp thiết bị mã vạch uy tín tại Việt Nam, các sản phẩm được Xprinter Vietnam phân phối chính hãng bao gồm:
- Máy in mã vạch
- Máy in hoá đơn
- Máy đọc mã vạch
- Máy POS tính tiền
- Ngăn kéo thu ngân
- Giấy in và mực in chính hãng
So Sánh Xprinter T451B và H500B
Tính năng | Xprinter XP-T451B | Xprinter XP-H500B |
Độ phân giải | 203 DPI | 203 DPI |
Tốc độ in tối đa | 127 mm/s | 127 mm/s |
Phương pháp in | Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp | Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp |
Bộ nhớ | 8MB RAM / 8MB Flash | 8MB SDRAM / 4MB Flash (có thể mở rộng lên 4GB với SD card) |
Khổ in tối đa | 104 mm | 104 mm |
Cuộn mực | 300 mét (Đường kính ngoài 67mm) | 300 mét (Đường kính ngoài 67mm) |
Tuổi thọ đầu in | 30 km | Không công bố cụ thể, nhưng thường tương đương |
Kết nối | USB | USB |
Nhận xét: Cả hai mẫu T451B và H500B đều là những máy in truyền nhiệt/nhiệt trực tiếp mạnh mẽ với thông số kỹ thuật khá tương đồng về độ phân giải, tốc độ và khổ in. H500B có thể có ưu thế hơn về khả năng mở rộng bộ nhớ Flash (lên đến 4GB qua thẻ SD) và tùy chọn cổng Parallel. Lựa chọn giữa hai mẫu này có thể phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể về bộ nhớ, các tùy chọn kết nối hoặc các tính năng phụ trợ khác từ nhà cung cấp.
So Sánh Xprinter T451B và T425B
Tính năng | Xprinter XP-T451B | Xprinter XP-TT425B |
Độ phân giải | 203 DPI | 203 DPI |
Tốc độ in tối đa | 127 mm/s | 152 mm/s |
Phương pháp in | Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp | Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp |
Bộ nhớ | 8MB RAM / 8MB Flash | 8MB Flash Memory / 8MB SDRAM (có thể mở rộng lên 4GB) |
Khổ in tối đa | 104 mm | 104 mm |
Cuộn mực | 300 mét | 300 mét |
Tuổi thọ đầu in | 30 km | 30 km |
Kết nối | USB | USB + LAN + COM |
Nhận xét: XP-T451B và XP-TT425B cũng có nhiều điểm tương đồng về khả năng in truyền nhiệt, độ phân giải và khổ in. Điểm khác biệt lớn nhất có thể nằm ở tốc độ in và các tùy chọn kết nối tích hợp sẵn và khả năng mở rộng bộ nhớ. XP-T425B có sẵn nhiều tùy chọn kết nối hơn ngay từ đầu.
Video Sản Phẩm Máy In Mã Vạch Xprinter XP-T451B
Để có cái nhìn trực quan hơn về Xprinter XP-T451B và cách lắp đặt, vận hành, bạn có thể tham khảo video giới thiệu của sản phẩm:
Mua Máy In Mã Vạch Xprinter XP-T451B Chính Hãng Tại Xprinter Vietnam Nhận Ưu Đãi Hấp Dẫn
Để đảm bảo mua được máy in mã vạch Xprinter XP-T451B chính hãng với chất lượng đảm bảo và các chính sách bảo hành, hỗ trợ tốt nhất, bạn nên lựa chọn nhà cung cấp chính hãng như Xprinter Vietnam. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng mà còn thường xuyên có các chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng.
Thông Số Kỹ Thuật
Printer Specifications | |
Resolution | 203DPI |
Print Method | Thermal Transfer / Direct Thermal |
Memory | 8 MB RAM / 8 MB Flash |
Max.Print Width | 4.09 in./ 104 mm |
Max.Print Speed | Up to 5 ips (127 mm/s) |
Media Sensors | Movable Black Mark Sensor / Movable Gap Sensor |
Emulation | TSPL, ZPL, EPL, DPL |
Interface | USB, USB+Serial, USB+Ethernet, USB+Serial+Ethernet, Optional Wireless Connectivity: Bluetooth / Wi-Fi |
Others | Optional RTC, Standard SD Card Slot |
Media and Ribbon Characteristics | |
Media Length | 0.39 in.~70 in.(10 mm ~ 1778 mm) |
Media Width | 1 in. ~ 4.6 in. (25.4 mm ~ 118 mm) |
Media Roll Size | 5 in. / 127 mm Outer Diameter, Core Inner Diameter: 1 in. (25.4 mm) |
Media Thickness | 0.0023 in. (0.06 mm) Min.; 0.01 in. (0.254 mm) Max. |
Media Types | Continuous, Gap, Black mark, Fan~fold, Perforated Media |
Ribbon Outside Diameter | 2.63 in. / 67 mm |
Max. Ribbon Length | 300 Meters (984 ft.) |
Ribbon Width | 1 in. ~ 4.3 in. (25.4 mm ~ 110 mm) |
Ribbon Core I.D. | 1 in. / 25.4 mm |
Environment Condition | |
Operating Temp. | 5~40℃(41~104℉) |
Storage Temp. | -40~60℃(-40~140℉) |
Operating Humidity | 25 ~ 85% Non-Condensing |
Storage Humidity | 10 ~ 90% Non-Condensing |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
1D Bar Codes | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar,Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13,EAN-128, UPC-A, UPC-E,EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
2D Bar Codes | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Fonts and Graphics | Font 0 ~ Font 8 |
Software | |
Driver | Windows /Linux /Mac / Android / Chrome OS |
SDK | Windows/Linux / Android /iOS |
Software | Bartender UltraLite / Mobile Label Design App |
Accessories | |
Standard Accessories | Power Adapter, Power Cord, USB Cable, User Manual, CD , Label spindle, Fixing tab, Fixing tab, Ribbon spindle, Ribbon for test, Ribbon paper core, label roll for test |
Factory Installed Options | Bluetooth Module, Wi-Fi Module, Peel-off Module, Cutter Module |
User Options | 8″ External Paper Roll Holder |
Product Warranty | |
Printhead life | The earlier of 30 km usage or 1 year |
Platen roller life | The earlier of 30 km usage or 1 year |
Printer Warranty | 1 Year |
Physical Characteristics | |
Dimension | 282 mm × 232 mm × 171 mm (D × W × H) |
Weight | 2.56 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.