Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, một chiếc máy in hóa đơn nhanh chóng, bền bỉ và đáng tin cậy là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp vận hành trơn tru và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-Q260III chính là sự lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, quán cà phê và các hệ thống bán lẻ khác tại Việt Nam.
Tốc Độ Vượt Trội, Hiệu Suất Đỉnh Cao
Với tốc độ in lên đến 300mm/s, Xprinter XP-Q260III là một trong những chiếc máy in nhiệt nhanh nhất trên thị trường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các giờ cao điểm, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng, tối ưu hóa quy trình thanh toán và nâng cao năng suất làm việc. Bạn sẽ không còn lo lắng về tình trạng ùn ứ tại quầy tính tiền, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Độ Bền Vượt Trội, Hoạt Động Ổn Định
Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-Q260III được thiết kế để hoạt động liên tục trong môi trường kinh doanh bận rộn. Với tuổi thọ đầu in lên tới 150km và dao cắt tự động có khả năng thực hiện 1.5 triệu lần cắt, chiếc máy in bill này đảm bảo độ bền bỉ và ổn định, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Chức năng “không bỏ sót đơn hàng” (no-lost-order function) là một điểm cộng lớn, đảm bảo mọi giao dịch đều được ghi nhận và in ấn đầy đủ, tránh thất thoát doanh thu.
Kết Nối Linh Hoạt, Tương Thích Rộng Rãi
XP-Q260III mang đến khả năng kết nối đa dạng với các cổng Serial (RS232), USB và Ethernet (LAN), cho phép tích hợp dễ dàng vào mọi hệ thống máy in tính tiền và phần mềm quản lý bán hàng (POS) hiện có. Đặc biệt, việc hỗ trợ các hệ điều hành phổ biến như OPOS và Linux giúp chiếc máy này trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống máy in POS của bạn, đảm bảo hoạt động mượt mà và tương thích cao.
Thiết Kế Nhỏ Gọn, Dễ Dàng Sử Dụng
Với kích thước 182.5×140.5×139mm và trọng lượng chỉ 0.96kg, Xprinter XP-Q260III có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí quầy thu ngân. Việc thay giấy cũng vô cùng đơn giản, giúp nhân viên thao tác nhanh chóng và hiệu quả.
Vận Chuyển Miễn Phí Toàn Quốc:
Chúng tôi hiểu rằng vận chuyển có thể là một phần quan trọng trong quyết định mua sắm của bạn. Vì vậy, chúng tôi rất vui khi thông báo rằng chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí toàn quốc. Không còn phải lo lắng về chi phí vận chuyển, bạn có thể tận hưởng ưu đãi tốt nhất từ chúng tôi.
Tại sao Xprinter XP-Q260III là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp của bạn?
- Tốc độ in cực nhanh: 300mm/s, tiết kiệm thời gian chờ đợi.
- Độ bền bỉ cao: Tuổi thọ đầu in và dao cắt ấn tượng, giảm chi phí vận hành.
- Chống mất đơn hàng: Đảm bảo mọi giao dịch đều được in.
- Kết nối đa dạng: USB, LAN, Serial, tương thích mọi hệ thống.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Bao gồm tiếng Việt, tiếng Trung và nhiều ngôn ngữ quốc tế.
- Giá trị đầu tư bền vững: Chi phí hợp lý cho một sản phẩm chất lượng cao và tuổi thọ lâu dài.
Thông Số Kỹ Thuật
Model | XP-Q260III |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 79.5±0.5mm |
Print width | 72mm |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 300 mm/s Max. |
Interface | USB+LAN+COM |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Barcode | QRCODE、PDF417 |
Input buffer | 4096 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | Input:AC 110V~240V, 50~60Hz |
Printer input | DC 24V/2.5A |
Cash drawer output | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 0.96 KG |
Dimensions | 182.5×140.5×139mm (D*W*H) |
Environmental Requirements | |
Operation environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 150 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/Android/Windows |