Máy in hóa đơn di động bluetooth Xprinter XP-P3301A
Máy in tem nhãn & in hóa đơn không dây di động bluetooth Xprinter XP-P3301A hay còn được gọi là máy in di động không dây khổ giấy 80mm. XP-P3301A hỗ trợ đa ngôn ngữ, có thể in được tất cả mã vạch 1D và 2D. Xprinter trang bị cho P3301A motor nhập khẩu chất lượng cao – cho tốc độ in lên đến 70mm/s.
![Máy in hóa đơn di động bluetooth Xprinter XP-P3301A](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-p3301a-p1.jpg)
Xprinter XP-P3301A được cải tiến với ngăn chứa giấy lớn hơn, có thể chứa cuộn giấy in nhiệt lên đến 50mm. Máy sử dụng pin lithium dung lượng 1600mAh, cho thời gian chờ tối đa lên đến 7 ngày. Tích hợp công nghệ Bluetooth 4.0, XP-P3301A tương thích với các hệ điều hành phổ biến như Android, iOS, Windows. Đặc biệt, máy có khả năng chống sốc cực tốt, đảm bảo an toàn khi rơi từ độ cao 1,5m
![Xprinter XP-P3301A trang bị kết nối USB và Bluetooth](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-p3301a-p2.jpg)
Tính năng đặc biệt của máy in di động Xprinter XP-P3301A
Máy in di động Xprinter XP-P3301A hỗ trợ những tính năng sau:
- Hỗ trợ sạc và in qua cổng USB (có thể cắm USB từ cả hai mặt)
- Màn hình LCD dễ dàng thao tác
- Tốc độ in 70 mm/s với độ ồn thấp, in nhanh
- Hỗ trợ các tập lệnh ESC/POS, TSPL, DPL, ZPL, CPCL, EPL, và nhiều tập lệnh khác
- Thiết kế ngăn chứa giấy lớn, có thể chứa cuộn giấy đường kính 50mm
![Ngăn chứa giấy có thể chứa cuộn giấy đường kính 50mm](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-p3301a-p3.jpg)
Ứng dụng của máy in tem nhãn bluetooth Xprinter XP-P3301A
Máy in tem nhãn di động bluetooth Xprinter XP-P3301A được ứng dụng rông rãi trong những lĩnh vực sau:
- Giao hàng nhanh
- Dịch vị vận chuyển
- Nhà xe
- Bệnh viện
- Kho bãi
- Nhà hàng
- Coffee
- Shop online
- Bến bãi
![Máy in di động Xprinter XP-P3301A và phụ kiện.](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-p3301a-p4.jpg)
Thông số kỹ thuật máy in tem nhãn bluetooth Xprinter XP-P3301A
printing method | Thermal printing | |
Resolution | 203 DPI | |
printing speed | 70mm/s | |
Print width | 72mm | |
Print length |
1778 mm |
|
CPU | 32-bit processor | |
RAM | Memory | 8MB Flash Memory/8MB SDRAM |
Communication Interface | Communication Interface | USB2.0 (standard) / WIFI (optional) / Bluetooth (standard) |
Power Specifications | Power Specifications | Adapter input: AC 100-240V, 0.5A, 50-60Hz output: DC 5V/2A battery: 7.4V/1600mAh |
User Interface | Operation switch, button | Standard model with 2 physical buttons, OLED (0.96″) display (128*64 resolution) |
sensor | sensor | Gap sensor/open cover sensor/paper detection sensor |
Built-in font | Built-in font | Eight bitmap fonts/Windows fonts can be downloaded through software for use |
Barcode character graphics | Bar code | 1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST |
QR code | 2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code | |
Font and barcode rotation | 0°, 90°, 180°, 270° | |
Printer language | Printer language | TSPL, EPL, ZPL, DPL, CPCL, ESC/POS |
medium | Media type | Continuous paper, gap paper, black mark paper |
Media width | 40 mm ~ 80mm | |
Media thickness | 0.06 mm ~0.254 mm | |
Accessories | Accessories | Power cord (adapter); USB transmission line |
Factory option | Factory option | ① WIFI |
safety certificate | safety certificate | FCC, CE, CCC, CB |
Physical properties | weight | 0.286kg (including battery) |
physical dimension | 110.5(D) x 106(W) x 58(H)mm | |
Environmental requirements | working environment | -10 ~ 50°C, humidity (non-condensing) 25 ~ 85% |
Storage environment | -40 ~ 60°C, humidity (non-condensing) 10 ~ 90% | |
reliability | reliability | Printer one year/print head 30 kilometers or first arrival a year/rubber roller 30 kilometers or first arrival a year |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.