Mua máy in nhiệt – in bill kết nối điện thoại, máy tính bảng Xprinter XP-C260M ở đâu? Mua máy in nhiệt qua điện thoại chính hãng Xprinter. XP-C260M là máy in hoá đơn qua điện thoại, sử dụng khổ giấy K80 (80mm). Hay còn được gọi là máy in bill không dây K80. Xprinter XP-C260M được trang bị 2 cổng kết nối bao gồm USB, LAN. XP-C260M đáp ứng đầy đủ các yêu cầu từ quầy thu ngân, cho đến các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. C260M với tốc độ in lên đến 230mm/s được ứng dụng vào các cửa hàng thời trang. Máy in order nhà hàng, quán ăn, trà sữa, trà chanh,…
Xprinter là nhà sản xuất: Máy in phiếu gọi món, Máy in hóa đơn bluetooth. Máy in hóa đơn qua điện thoại, Máy in hóa đơn di động Xprinter. Máy in hóa đơn cầm tay Xprinter, Máy in nhiệt kết nối điện thoại. Máy in hóa đơn chất lượng cao, Máy in hóa đơn tốc độ cao. Máy in hóa đơn siêu thị , Máy in nhiệt vé máy bay, Máy in thu ngân nhà hàng. Máy in thu ngân, Máy in hóa đơn thu ngân, Máy in bill thu ngân. Máy in quầy thu ngân, Máy in hóa đơn tạp hóa, Máy in hóa đơn cho bách hóa. Máy in hóa đơn trà sữa, Máy in phiếu xếp hàng, Máy in hóa đơn cho bệnh viện
Tính năng của Xprinter XP-C260M
- Tốc độ in cao 230 mm/s, tiếng ồn thấp
- Loa báo đơn lớn
- Đèn cảnh báo
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
- Hỗ trợ OPOS và JavaPOS.
- Hỗ trợ in logo (định dạng hình ảnh BMP).
- với âm thanh và chức năng báo đơn hàng bằng ánh sáng
- Bộ nhớ lớn tránh bị mất bill
- Sử dụng công nghệ mới kiểm tra lại dao
- Hỗ trợ nhắc nhở một lần
- Hỗ trợ in nhiều loại mã vạch 1D & 2D
- Với chức năng cắt giấy tự động
- Đi kèm với chức năng treo tường
- Hỗ trợ kiểm soát năng lượng, bảo vệ đầu in quá nóng, để đầu in Tuổi thọ cao hơn
- Giao diện cổng mạng Tốc độ mạng 100M, truyền dữ liệu nhanh
- Hỗ trợ giám sát trạng thái in mạng, in nhiều máy tính, trình điều khiển OPOS tiên tiến
Thông số kỹ thuật máy in nhiệt kết nối điện thoại Xprinter XP-C260M
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Media width | 79.5±0.5mm / φ 80 mm | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line or 512 dots/line | |
Printing speed | 230mm/s | |
Interface | USB + LAN | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC437(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
1D Barcode | UPC-A / UPC-E / JAN13(EAN13) / JAN8(EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 | |
2D Barcode | QR CODE / PDF417 | |
Input buffer | 256 Kbytes: USB+Lan | |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input: AC 100V/240V, 50~60Hz; Output:DC 24V/2.5A | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 1.1 KG | |
Dimensions | 188×140×137,7mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature(0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%) | |
Reliability | ||
Auto cutter | Partial | |
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC / POS | |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |