
Xprinter XP-470B máy in tem nhãn mã vạch nhiệt, in khổ giấy tối đa là 4 inch. Máy in mã vạch 470B có độ phân giải đầu in là 203dpi. Chiều rộng đầu in có thể in nhãn tối đa lên đến 108mm. Xprinter trang bị cho XP-470B bộ motor kép cho tốc độ in lên đến 152mm/s. Xprinter XP-470B có bộ nhớ Flash 8MB và 8MB SDRAM, MicroSD Flash Reader mở rộng bộ nhớ lên 4GB. XP-470B trang bị trình cảm biến kiểm soát nhiệt, giúp 470B kiểm soát nhiệt đầu in. Tránh trường hợp quá nóng dẫn đến hỏng đầu in. Máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-470B có thiết kế cao cấp mô phỏng máy in Zebra.

Đặc điểm tính năng Xprinter XP-470B:
- Thiết kế cao cấp, tinh tế
- Lắp giấy và thay giấy dễ dàng
- Cảm biến kiểm soát nhiệt đầu in
- Giao tiếp chuẩn USB 2.0
- SDRAM 8 MB, bộ nhớ flash 8 MB
- Tốc độ in nhanh: 152mm/s
- Hỗ trợ in đa dạng font chữ

Thông số kỹ thuật máy in đơn hàng Tiktok Shop, Shopee, Tiki, Lazada Xprinter XP-470B
Printer Model | XP-470B | |
Printing Features | ||
Độ phân giải | 203 DPI | |
Kiểu in | in nhiệt trực tiếp | |
Tốc độ in tối đa | 152 mm(6”)/s Max. | |
Khổ in tối đa | 108 mm (4.25″) | |
Chiều dài nhãn | 1778 mm (70″) | |
Media | ||
Media type | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole | |
Media width | 25.4-118mm (1.0”-4.6”) | |
Media thickness | 0.06 ~ 0.25 mm (2.36 ~ 9.8 mil) | |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) | |
Label length | 10 ~ 1778 mm (0.39 ” ~ 70 “) | |
Label roll capacity | 127 mm (5“) (External diameter) | |
Performance Features | ||
Processor | 32-bit CPU | |
Memory | 8MB Flash Memory/ 8MB SDRAM/ Flash memory can be expanded Max.4Gb | |
Interface | Standard:USB TF card Optional:Serial/Lan/WIFI/Bluetooth | |
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | |
1D barcode | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 ,subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST |
|
2D barcode | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code | |
Rotation | 0°、90°、180°、270° | |
Emulaion | TSPL、EPL、ZPL、DPL | |
Physical Features | ||
Dimension | 240(D) x 212(W) x172(H)mm | |
Weight | 1.58kg | |
Reliability | ||
Bảo hành | 12 tháng | |
Tuổi thọ đầu in | 30 km | |
Software | ||
Driver | Windows/Linux/Mac | |
SDK | Windows/Android/iOS | |
Power adaptor | ||
Input:AC 100-240V,1.8A, 50-60Hz | ||
Output:DC 24V, 2.5A, 60W | ||
Options | ||
Factory Options | ①Serial ②Lan ③WIFI ④Bluetooth ⑤Peeler⑥RTC |
|
Dealer Options | ①External paper roll holder and 1 “paper roll ②Extension board for external paper roll holder ③Shipment waybill box |
|
Environmental Conditions | ||
Operation
environment |
5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% non-condensing | |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity:10 ~ 90% non-condensing |
Video hướng dẫn sử dụng: