XPRINTER XP-330H MÁY IN NHIỆT NHÀ BẾP, MÁY IN ORDER BẾP

Giá gốc là: 2.550.000,0₫.Giá hiện tại là: 2.350.000,0₫.

Model : XP-R330H
Print width : 57,5 / 72 / 82,5mm (có thể được điều chỉnh bằng lệnh)
Column capacity : 576 dots/line or 512 dots/line
Printing speed : 300 mm/s
Interface : USB+LAN+COM
Printing paper : 79.5±0.5mm
Line spacing : 3.75mm (Adjustable by commands)
Weight : 1.12 Kg
Dimensions : 133×126×130mm (D×W×H)

Xprinter XP-R330H là Máy in nhiệt nhà bếp bán chạy nhất. XP R330H sử dụng Giấy in hóa đơn bill khổ giấy 58mm(K58), 80mm(K80) có thể điều chỉnh bằng lệnh. XP-R330H được trang bị đầu in nhiệt tiêu chuẩn Nhật Bản. Dao cắt được chế tạo từ loại thép siêu cứng, siêu bền. XP R330H được trang bị motor công nghệ mới, giúp Xprinter XP-R330H hoạt đồn trong môi trường nhà bếp liên tục với tốc độ 300mm/s.

XP-R330H được các chuyên gia của Xprinter thiết kế vẻ ngoài với phong cách, nhỏ gọn. XP-R330H được trang bị phần khung chắc chắn, Giúp bảo vệ cấu trúc máy hoạt động tốt nhất. Giúp cho Xprinter XP-330H gia tăng tuổi thọ ở mức cao nhất.

Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-R330H được trang bị cổng USB + LAN + COM. Nhiều cổng kết nối giúp nhà sản xuất tiếp cận được số lượng khách hàng lớn hơn. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng máy in nhiệt cho những mô hình khác nhau.

Ứng dụng

  • Siêu thị (Super market)
  • Nhà hàng
  • Bar, quán nhậu
  • Rạp chiếu phim
  • Nhà xe, vận chuyển
  • Bệnh viện, phòng khám

Thông số kỹ thuật Xprinter XP-R330H

Phương pháp in In nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in 57,5 / 72 / 82,5mm (có thể được điều chỉnh bằng lệnh)
Mật độ điểm 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng
Tốc độ in 300 mm / giây
Cổng kết nối USB + LAN + COM
Giấy in 79,5 ± 0,5 mm × 80 mm
Dãn cách dòng 3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh)
Số cột Giấy 80mm: Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột
Kích thước nhân vật Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm)
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm)
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm)
Font chữ mở rộng PC347 (Standard Europe), Katakana,
PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha),
PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu),
Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251)
Loại mã vạch UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) /
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Bộ đệm đầu vào 64k byte
Bộ nhớ flash NV 256k byte
Bộ đổi nguồn Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz
Cung cấp điện Đầu ra: DC 24V / 2.5A
Ngăn kéo đựng tiền DC 24 V / 1A
Trọng lượng 1,12 kg
Đóng gói 133 × 126 × 130 mm (sâu × rộng × cao)
Môi trường làm việc Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
Dao cắt 1 triệu lần
Đầu in 100 km

Trọng lượng 1,12 kg
Kích thước 133 × 126 × 130 cm
Chat ngay