Xprinter XP-D300L máy in hóa đơn nhiệt | Máy in nhiệt nhà bếp chính hãng phân phối độc quyền tại Xprinter Việt Nam. XP-D300L được thiết kế cho nhiệm vụ treo tường và để bàn, nó được thiết lập sẵn có thể in order nhà bếp. D300L được hỗ trợ sử dụng 2 kích thước giấy in hóa đơn: Giấy in hóa đơn K58 và Giấy in hóa đơn K80. XP-D300L được trang bị thêm loa siêu to, đèn báo. Để cảnh báo khi có bill, đơn hàng trong môi trường nhà bếp ồn ào. D300L được trang bị 3 chuẩn kết nối gồm: USB + LAN + COM(RS232). Để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, và tiếp cận tới nhiều khách hàng hơn. Xprinter trang bị cho XP-D300L bộ nhớ đệm lớn lên đến 2048K. Với bộ nhớ đệm lớn Xprinter XP-D300L tránh được trường hợp mất bill đáng tiếc.
Ứng dụng
- Máy in hóa đơn Siêu thị
- Bách hóa
- Hội chợ
- Nhà hàng
- Nhà bếp
- Rạp chiếu phim
- Bãi xe
- Dịch vụ công cộng
Tính năng đặc biệt
Ngoài những tính năng nổi bật như in qua mạng LAN, Wifi. Thì loa ngoài của D300L được thiết kế đặc biệt. Để phát ra âm báo lớn hơn nhiều so với máy in hóa đơn siêu thị thông thường. Cấu hình âm thanh nâng cao cho phép bạn thiết lập âm báo hiệu trước khi in hoặc sau khi cắt giấy.
Đặc biệt, sau 10s phiếu order món không được lấy ra khỏi máy. Thì bộ cảm biến âm báo sẽ phát ra âm thanh nhắc nhở liên tục cho tới khi bill order được gỡ khỏi máy in. Hơn nữa đèn báo hiệu nhiều màu và sáng hơn kèm theo các tín hiệu nhấp nháy nhắc nhở cho đầu bếp rất hữu hiệu. XP-D300L được thiết kế có thể được treo lên tường một cách dễ dàng. Nhằm tiết kiệm không gian làm việc.
Thông số kỹ thuật máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-D300L
printing method | Direct line thermal | |
Print width | 72mm paper width | |
Dot density | 576 dots/line or 512 dots/line | |
printing speed | 300mm/sec | |
Interface Type | Serial port+USB+network port | |
printer paper | 79.5±0.5mm×φ80mm | |
Line spacing | 3.75mm (the line spacing can be adjusted by command) | |
Number of columns | 80mm paper: Font A-42 columns or 48 columns/Font B-56 columns or 64 columns/ Simplified and Traditional Chinese-21 columns or 24 columns | |
Character size | ANK character, Font A: 1.5×3.0mm (12×24 dots) Font B: 1.1×2.1mm (9×17 dots) Simplified/Traditional Chinese: 3.0×3.0mm (24×24 dots) |
|
Barcode character | Extended character table | PC347 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2) , PC852 (Latin2), PC858, Iran, Latvian, Arabic, PT151 (1251) |
One-dimensional code | UPC-A/UPC-E/JAN13 (EAN13)/JAN8 (EAN8)/ CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
|
QR code | QRCODE/PDF417 | |
Buffer | Input buffer | 2048k bytes |
NV Flash | 256k bytes | |
Power supply | Power Adapter | Input: the AC 10 0 – 24 0V,. 5 0 ~ 60H Z |
power supply | Output: DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical properties | weight | 1.32 kg |
physical dimension | 204×145×140 mm (D×W×H) | |
Environmental requirements | working environment | Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80% |
Storage environment | Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90% (no condensation) | |
Life | Cutter life | 1.5 million times |
Print head life | 150 km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.