Máy in hóa đơn kết nối điện thoại Xprinter XP-D300M có 3 cổng kết nối là USB, LAN (cổng mạng) COM (RS232). D300M có thiết kế module, bảo trì dễ dàng, hỗ trợ nâng cấp firmware trực tuyến tiết kiệm thời gian. Người sử dụng có thể tìm kiếm, quản lý máy in qua cổng LAN trực tiếp bằng phần mềm. XP-D300M được thiết kế để có thể đặt dọc, ngang và treo tường.
Máy in nhiệt Xprinter XP-D300M đạt hiệu suất hoạt động ổn định, tự động in lại bill bắt đầu từ lúc bị kẹt dao cắt hoặc hết giấy in. D300M hoạt động mượt mà trên các hệ điều hành khác nhau, và hỗ trợ in mã vạch QR và mã PDF247. Xprinter D300M trang bị loa bao lớn cho ứng dụng máy in order nhà bếp.
Tính năng đặc biệt máy in hóa đơn kết nối điện thoại Xprinter XP-D300M
- Thay giấy mặt trước, in dọc và ngang
- Tốc độ in Tối đa 300mm / s
- Giao diện: COM + USB + LAN
- Thiết lập hỗ trợ in trực tiếp từ trên web
- Giám sát trạng thái máy in
- Bộ nhớ đệm đầu vào 2048K byte
- Hỗ trợ in mã QR và PDF247
- Hỗ trợ in cuộn giấy 58MM và 80MM
Thông số kỹ thuật máy in hóa đơn kết nối điện thoại Xprinter XP-D300M
Model | XP-D300M |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 79.5±0.5mm Φ80mm |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 300 mm/s Max. |
Interface | USB+Serial+Lan |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese, traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Barcode | QR Code / PDF417 |
Input buffer | 2048 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | Input: AC110V/240V、50~60Hz
Output: DC 24V/2.5A |
Printer input | DC 24V/2.5A |
Cash drawer | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 1.44KG |
Dimensions | 144.5×146×188.5mm ( D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Operation environment | Temperature :0~45℃ humidity: RH 10~80% |
Storage environment | Temperature: -10~60℃ humidity: RH 10~90% |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 150 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/ OPOS |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/Android/Windows |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.