Máy in mã vạch truyền nhiệt Xprinter XP-TT424B/TT434B là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu in nhãn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như bán lẻ, kho vận, logistics và sản xuất. Sản phẩm kết hợp hiệu suất cao, thiết kế nhỏ gọn và tính đa dụng, mang đến sự tiện lợi và tiết kiệm cho người sử dụng.
Tính Năng Nổi Bật
-
Tốc Độ In Cao
- Tốc độ in 127mm/s với độ phân giải 203dpi và 102mm/s với độ phân giải 300dpi.
- Đáp ứng nhu cầu in nhanh trong các môi trường làm việc bận rộn như kho hàng và quầy bán lẻ.
-
Sức Chứa Ruy Băng Lớn
- Sức chứa cuộn ruy băng đạt 90M, giúp tiết kiệm nguyên liệu và giảm tần suất thay thế.
- Tính năng in đặc biệt nhẹ nhàng, hạn chế lãng phí vật tư tiêu hao.
-
Chiều Rộng Giấy Điều Chỉnh
- Hỗ trợ nhiều kích thước giấy và chất liệu nhãn, tăng khả năng ứng dụng linh hoạt.
- Tối ưu hoá hiệu quả sử dụng trong các tài liệu khác nhau như nhãn mã vạch, nhãn giao hàng, v.v.
-
Dung Lượng Bộ Nhớ Lớn
- 8MB Flash và 8MB SDRAM, đảm bảo hiệu suất xử lý nhanh chóng.
- Khả năng đáp ứng các tác vụ in phức tạp một cách dễ dàng.
-
Khe Cắm Thẻ Nhớ microSD
- Cho phép mở rộng dung lượng bộ nhớ, đáp ứng nhu cầu lưu trữ lớn.
- Giao diện truyền thông USB 2.0, mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh và đồng bộ tốt.
Ưu Điểm
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
- Khả năng tương thích với nhiều loại chất liệu nhãn.
- Công nghệ truyền nhiệt tiêt kiệm nguyên liệu như ruy băng và giấy.
- Dễ sử dụng và đổi mới nhờ giao diện thân thiện.
Ứng Dụng Trong Đời Sống
- Bán lẻ: In nhãn sản phẩm, nhãn khuyến mãi.
- Logistics và kho vận: In nhãn giao hàng, nhãn quản lý kho.
- Sản xuất: Nhãn thông tin sản phẩm, nhãn truy xuất nguồn gốc.
- Y tế: Nhãn dược phẩm, nhãn thông tin bệnh nhân.
Lý do nên chọn Xprinter XP-TT424B/TT434B
- Công nghệ hiện đại, tối ưu hóa hiệu suất in ấn.
- Thương hiệu uy tín với chất lượng đã được kiểm chứng.
- Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, đáng tin cậy.
- Đầu tư hiệu quả cho các doanh nghiệp với nhu cầu in ấn lớn.
Thông số kỹ thuật
Printer Specifications | XP-TT424B | XP-TT434B |
Resolution | 203 DPI | 300 DPI |
Print Method | Thermal Transfer / Direct Thermal | |
Memory | 8 MB RAM / 8 MB Flash | |
Max.Print Width | 4.09 in./ 104 mm | 4.25 in./ 108 mm |
Max.Print Speed | Up to 5 ips (127 mm/s) | Up to 4 ips (102 mm/s) |
Media Sensors | Movable Black Mark Sensor / Fixed Gap Sensor | |
Emulation | TSPL, ZPL, EPL, DPL | |
Interface | USB, USB+Ethernet, Optional Wireless Connectivity:Bluetooth / Wi-Fi | |
Others | Optional RTC, Optional SD Card Slot | |
Media and Ribbon Characteristics | ||
Media Length | 0.39 in.~70 in.(10 mm ~ 1778 mm) | 0.39 in. – 35 in. (10 mm – 889 mm) |
Media Width | 1 in. – 4.5 in. (25.4 mm – 115 mm) | |
Media Roll Size | 5 in. / 127 mm Outer Diameter, Core Inner Diameter: 1 in. (25.4 mm) | |
Media Thickness | 0.0023 in. (0.06 mm) Min.; 0.01 in. (0.254 mm) Max. | |
Media Types | Continuous, Gap, Black mark, Fan~fold, Perforated Media | |
Ribbon Outside Diameter | 1.42 in./36 mm | |
Max. Ribbon Length | 90 Meters (295 ft.) | |
Ribbon Width | 1 in. ~ 4.3 in. (25.4 mm ~ 110 mm) | |
Ribbon Core I.D. | 0.5 in. / 12.7 mm | |
Environment Condition | ||
Operating Temp. | 5 ~ 40℃(41~104℉) | |
Storage Temp. | -40 ~ 60℃(-40~140℉) | |
Operating Humidity | 25 ~ 85% Non-Condensing | |
Storage Humidity | 10 ~ 90% Non-Condensing | |
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
1D Bar Codes | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar,Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13,EAN-128, UPC-A, UPC-E,EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 | |
2D Bar Codes | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | |
Fonts and Graphics | Font 0 ~ Font 8 | |
Software | ||
Driver | Windows /Linux /Mac / Android / Chrome OS | |
SDK | Windows/Linux / Android /iOS | |
Software | Bartender UltraLite / Mobile Label Design App | |
Accessories | ||
Standard Accessories | Power Adapter, Power Cord, USB Cable, User Manual, CD , Label spindle, Fixing tab, Fixing tab, Ribbon spindle, Ribbon for test, Ribbon paper core, label roll for test | |
Factory Installed Options | Bluetooth Module, Wi-Fi Module | |
User Options | 8″ External Paper Roll Holder | |
Product Warranty | ||
Printhead life | The earlier of 30 km usage or 1 year | |
Platen roller life | The earlier of 30 km usage or 1 year | |
Printer Warranty | 1 Year | |
Physical Characteristics | ||
Dimension | 246 mm x 199 mm x 168 mm (D x W x H) | |
Weight | 1.62 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.