Máy In Tem Nhãn Xprinter XP-D463B (USB + Bluetooth) được sử dụng rộng rãi tại các đơn vị vận chuyển và tại những người bán hàng trên các trang thương mại điện tử cần in tem nhãn, hóa đơn số lượng lớn mỗi ngày.
Máy In Tem Nhãn Xprinter XP-D463B (USB + Bluetooth)
Máy in tem nhãn Xprinter XP-D463B sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp. Máy hỗ trợ cả kết nối USB và kết nối không dây Bluetooth, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng.
Máy in mã vạch XP-Xprinter D463B được sử dụng phổ biến trong ngành in tem nhãn chất lượn in cao với độ phân giải 203dpi, đảm bảo chất lượng in tốt. Với tốc độ in tối đa 6 inch/giây và khổ giấy tối đa 108mm, máy rất phù hợp để in đơn giao hàng cho các ứng dụng thương mại điện tử, cũng như in tem, nhãn cho siêu thị và cửa hàng tạp hóa.
Máy in tem nhãn Xprinter XP-D463B có kích thước nhỏ gọn, do lược bỏ hộc chứa giấy nên phù hợp với những shop có diện tích bé. Độ phân giải đầu in là 203 DPI và được trang bị sensor nhận diện kích thước giấy tự động.
Máy in XP-D463B có tốc độ tối đa lên đến 152mm/s và hỗ trợ kết nối Bluetooth 4.0 cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, giúp việc in ấn nhanh chóng hơn. Kết nối không dây Bluetooth tránh việc nhiều dây cắm gây rối mắt và bất tiện.
Tính năng đặc biệt máy in tem nhãn Xprinter XP-D463B
Máy in tem nhãn Xprinter XP-D463B được thiết kế với nhiều tính năng như:
- Bộ nhớ Flash 8MB, SDRAM 8MB.
- Hỗ trợ in dạng tờ và dạn cuộn (Dạn cuộn cần trang bị thêm bộ giá đỡ cuộn giấy).
- Hỗ trợ tốc độ tối đa lên đến 152mm/s (6 inch/s).
- XP-D463B có thể điều chỉnh nhiệt đầu in thông minh trong quá trình in liên tục.
- Hỗ trợ kết nối Bluetooth 4.0 cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh.
Ứng dụng của máy in tem nhãn Xprinter XP-D463B
Máy in tem nhãn Xprinter XP-D463B được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Siêu thị
- Kho hàng
- Đơn vị vận chuyển
- Chuỗi của hàng bán lẻ
Thông số kỹ thuật máy in tem nhãn Xprinter XP-D463B
Resolution | 203 DPI |
Printing method | Direct Thermal |
Max.print speed | 152mm (6 “) / s Max. |
Max.print width | 108mm (4.25″) |
Max.print length | 1778 mm (70″) |
Media | |
Media type | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole |
Media width | 26 mm ~ 116 mm |
Media thickness | 0.06 mm ~0.20 mm |
Label length | 10 ~ 1778 mm |
Gap height | ≤2mm |
Black mark height | ≤2mm |
Performance Features | |
Processor | 32-bit CPU |
Memory | 8MB Flash Memory / 8MB SDRAM |
Interface | USB + Bluetooth |
Sensors | • Gap sensor • Cover opening sensor • Black mark sensor • Paper exit sensor |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software |
1D barcode | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 ,subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST |
2D barcode | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code |
Rotation | 0° / 90° / 180° / 270° |
Emulaion | TSPL / EPL / ZPL / DPL |
Physical Features | |
Dimension | 185 mm(W)× 85 mm(H)× 85 mm(D) |
Weight | 722 g |
Print head life | 30 km |
Driver | Windows/Linux/ Mac |
SDK | Windows/Android /iOS |
Input | AC 100-240V, 50-60Hz |
Output | DC 24V, 2.5A |
Factory Options | ①WIFI ②Bluetooth ③Cloud WIFI |
Dealer Options | External paper roll holder |
Operation | 5 ~ 40°C(41~104°F), Humidity: 25 ~ 85% non-condensing |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F), Humidity:10 ~ 90% non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.