Máy in nhiệt module âm bàn Xprinter XP-MP802C
Xprinter XP-MP802C là máy in nhiệt âm bàn với thiết kế module, tốc độ in đạt 160mm/giây và tiếng ồn cực thấp. Máy có khả năng in tất cả các font chữ trên thế giới, đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng của người dùng.
Phần mềm của XP-MP802C được tích hợp chế độ chống kẹt giấy và cảnh báo hết giấy bằng âm thanh, giúp đảm bảo quy trình in ấn diễn ra mượt mà và liên tục. Máy in này có thể sử dụng giấy in hóa đơn nhiệt K80 (80mm) hoặc K58 (58mm), và hỗ trợ điều chỉnh khổ giấy lên tối đa 82mm bằng lệnh.
XP-MP802C hỗ trợ in mã vạch 1D, 2D, hình ảnh, và logo, mang lại sự linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Máy tương thích với các hệ điều hành thông dụng như Windows, MacOS, Android, và Linux, đảm bảo dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có của bạn.
Ứng dụng máy in hóa đơn nhiệt module Xprinter XP-MP802C
Máy in nhiệt module Xprinter XP-MP802C ứng dụng nhiều trong cách lĩnh vực đời sống như:
- Cây ATM
- Cây Xăng
- Siêu thị
- Bệnh viện
- Nhà sách
- Kiosk check
Thông số kỹ thuật máy in nhiệt module Xprinter XP-MP802C
printing method | Direct line thermal | |
Print width | 72mm paper width | |
Dot density | 576 dots/line | |
printing speed | 160mm/sec | |
Interface Type |
USB + serial hoặc LAN hoặc Bluetooth |
|
printer paper | 79.5±0.5mm×φ80mm | |
Line spacing | 3.75mm (the line spacing can be adjusted by command) | |
Number of columns | 80mm paper: 80mm paper: Font A-42 columns or 48 columns / Font B-56 columns or 64 columns / Simplified, Traditional-21 columns or 24 columns | |
Character size | ANK character, Font A: 1.5×3.0mm (12×24 dots) Font B: 1.1×2.1mm (9×17 dots) Simplified/Traditional Chinese: 3.0×3.0mm (24×24 dots) |
|
Barcode character | Extended character table | PC347 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2) , PC852 (Latin2), PC858, Iran, Latvian, Arabic, PT151 (1251) |
Barcode type | 1D: UPC-A/UPC-E/JAN13 (EAN13)/JAN8 (EAN8)/CODE39/ITF/ CODABAR/CODE93/CODE128 2D: QRCODE |
|
buffer | Input buffer | 32k bytes |
NV Flash | 64k bytes | |
power supply | Power Adapter | —— |
power supply | Output: DC 12V/2.6A | |
Cash drawer output | DC 12V/1A | |
Physical properties | weight | 0.37 kg |
physical dimension | 132.2×125.7×88.11mm ( D ×W×H) | |
Environmental requirements | working environment | Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80% |
Storage environment | Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90% (no condensation) | |
life | Cutter life | 1 million times |
Print head life | 100 km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.