Xprinter XP-E200N Máy in hóa đơn nhiệt (USB, LAN, COM, 200mm/s)

1.950.000,0

Model : XP-E200N
Print width : 72, 80mm
Column capacity : 576 dots/line or 512 dots/line
Printing speed : 200 mm/s
Interface : USB+LAN+COM
Printing paper : 79.5±0.5mm
Line spacing : 3.75mm (Adjustable by commands)
Weight : 1.49 Kg
Dimensions : 190×145×140mm (D×W×H)

Xprinter XP-E200N máy in hóa đơn nhiệt. Hay còn được gọi là máy in bill, Máy in hóa đơn k80, Máy in hóa đơn siêu thị. XP-E200N sử dụng khổ giấy in hóa đơn K80 hay giấy in nhiệt 80mm. Xprinter trang bị cho E200N motor kép chất lượng cao. Cho phép E200N đạt tốc độ 200mm/s ở nhiệm vụ hoạt động liên tục. Dao cắt được làm từ thép cao cấp, đạt độ bền 1 triệu lần cắt hóa đơn bill.

Xprinter XP-E200N được trang bị 3 cổng kết nối, bao gồm cổng mạng (LAN), cổng kết nối trực tiếp với máy tính(USB). Cổng RS-232(COM) cho nhiệm vụ đặc biệt như tại bện viện hoặc xưởng sản xuất. XP-E200N được trang bị đầy đủ cổng kết nối. Giúp nó tiếp cận được với nhiều đối tượng khách hàng. Với giá đề xuất là tốt nhất tại Việ Nam

Ứng dụng

  • Máy in tại nhà hàng (Máy in order nhà bếp, Máy in hóa đơn thu ngân)
  • Máy in lấy số tại bệnh viện, ngân hàng
  • Máy in vé lên máy bay
  • Máy in vé tàu xe
  • Máy in thẻ vào cửa (Sự kiện, hội chợ)
  • Trung tâm chuyển phát nhanh

Thông số kỹ thuật Xprinter XP-E200N

Phương pháp in In nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in Chiều rộng giấy 72mm
Mật độ điểm ảnh 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng
Tốc độ in 200mm/s
Kết nối USB+LAN+COM
Giấy in 79,5 ± 0,5 mm × 80 mm
Khoảng cách dòng 3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh)
Số cột Giấy 80mm: Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột
Kích thước font Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm) 
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm) 
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm)
Font mở rộng PC347 (Tiêu chuẩn Châu Âu) Katakana 、
PC850 Đa ngôn ngữ) PC860 (Tiếng Bồ Đào Nha) 、
PC863 (Canada-Pháp) 、 PC865 (Bắc ​​Âu 
Tây Âu Tiếng Hy Lạp 、 Đông Âu PC852 Latin2 PC858 IranII 、 Tiếng Latvia Tiếng Ả Rập 、 PT151 1251
Loại mã vạch UPC-A / UPC-E / JAN13 EAN13 / JAN8 EAN8 / 
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Dao cắt Cắt một nửa hoặc tùy chọn
Bộ nhớ đệm 64k byte
Bộ nhớ flash 256k byte
Power Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz
Adapter Đầu ra: DC 24V / 2.5A
Power cash DC 24 V / 1A
Trọng lượng 1,49 kg
Kích thước font 190 × 145 × 140 mm (sâu × rộng × cao)
Môi trường làm việc Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
Dộ bền dao cắt 1 triệu đơn hàng
Độ bền đầu in 100 km

Trọng lượng 1,49 kg
Kích thước 19 × 14,5 × 14 cm
Chat ngay