Máy in hóa đơn nhiệt di động Xprinter XP-P101
Xprinter XP-P101 là máy in hóa đơn nhiệt di động bluetooth. Sản phẩm sử dụng giấy in hóa đơn K58 khổ giấy 58mm(K58). XP-P101 được trang bị đầu in nhiệt công nghệ Nhật Bản với độ phân giải 203dpi. Động cơ tiên tiến giúp Xprinter XP-P101 đạt tốc độ in lên đến 70mm/s, hỗ trợ nhiều loại font chữ và ngôn ngữ.
Máy được thiết kế có thể thay giấy dễ dàng và sử dụng pin lithium-ion 7.4V với dung lượng 2000mAh. XP-P101 hỗ trợ kết nối với cả hệ điều hành iOS và Android. Công nghệ Bluetooth 4.0 cho phép tốc độ truyền dữ liệu 115200bps trên dải tần 2.4GHz, với khoảng cách truyền dữ liệu tối ưu dưới 10m.
Máy in hóa đơn nhiệt di động bluetooth Xprinter XP-P101 có kết nối USB, Serial và Bluetooth.
Ứng dụng máy in Xprinter XP-P101
Máy in hóa đơn nhiệt di động bluetooth Xprinter XP-P101 được ứng dụng trong những lĩnh vực sau:
- Nhà hàng
- Cửa hàng coffee
- Cửa hàng trà sữa
- Cửa hàng trà chanh
- Giao hàng nhanh
- Bãi xe
- Điện lực
Thông số kỹ thuật
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 58mm |
Paper roll diameter | ≤40mm |
Resolution | 203 dpi |
Printing speed | 70mm/s Max. |
Interface | USB+Bluetooth/ USB+WIFI/ USB+Bluetooth+WIFI |
Line space | 3.75mm(changeable using commands) |
Column number | 58mm paper: Font A – 32 columns/Font B – 42 columns/ Chinese,traditional Chinese – 16 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots)Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) simplified/traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Barcode Character | |
Extension character sheet | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、 PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Barcode | QR code |
Buffer | |
Input buffer | 32k bytes |
NV Flash | 64k bytes |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/Linux/Android/Mac |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/Android/Windows |
Power | |
Power adaptor | Input:AC 110V/240V, 50~60Hz
Output:DC 9V/2A |
Printer power | DC 9V/2A |
Physical characteristics | |
Gross weight | 0.215 kg |
Dimensions | 107×76×50mm(D x W x H) |
Environmental Requirements | |
Work environment | 0~45℃, 10~80% RH |
Storage environment | -10~60℃, 10~90% RH(no condensation) |