Máy in mã vạch XP-T461B
Máy in mã vạch để bàn XP-T461B của hãng Xprinter có khả năng in nhãn rộng 104mm, mang lại hiệu suất cao với mức giá cạnh tranh. Được trang bị bộ xử lý 32-bit mạnh mẽ, máy đảm bảo tốc độ in nhãn nhanh và ổn định, hỗ trợ nhiều ứng dụng khác nhau.
Ưu điểm của máy in mã vạch XP-T461B
Máy in mã vạch XP-T461B in với tốc độ ấn tượng 152mm/giây. Đầu in nhiệt của máy hỗ trợ khổ giấy rộng từ 20mm đến 104mm (0,78” – 4,09”) với độ phân giải 203dpi.
Dòng sản phẩm máy in XP-T461B cung cấp giao diện USB 2.0 tiêu chuẩn và sử dụng các ngôn ngữ điều khiển máy in TSPL, EPL, ZPL, và DPL, hoàn toàn tương thích với các ngôn ngữ máy in khác. Các ngôn ngữ này tự động giải mã và dịch định dạng của từng nhãn khi được gửi đến máy in.
Có thiết kế vỏ sò thân thiện với người dùng, máy XP-T461B có thể dễ dàng lắp đặt giấy và mực in mã vạch. Với thiết kế khung đôi chắc chắn, máy có độ bền và công suất vượt trội so với các cơ chế mã vạch nhiệt khác trên thị trường. Bộ nhớ Flash 8MB và SDRAM 8MB có thể được mở rộng lên đến tối đa 4GB.
Ứng dụng của máy in mã vạch XP-T461B
Máy in mã vạch Xprinter XP-T461B có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và công ty, đem lại sự tiện lợi và hiệu quả trong việc quản lý và vận hành kinh doanh như:
- In ấn mã vạch cho sản phẩm bán lẻ: Máy in XP-T461B được sử dụng rộng rãi trong các cửa hàng bán lẻ để in mã vạch cho sản phẩm.Mã vạch này giúp quản lý kho hàng và thanh toán cho khách hàng nhanh chóng và chính xác.
- In ấn mã vạch cho sản phẩm y tế: Các bệnh viện và phòng khám sử dụng máy in XP-T461B để in mã vạch cho các mẫu máu, thuốc và thiết bị y tế, giúp quản lý kho hàng và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- In mã vạch cho quản lý tài sản: Máy in mã vạch XP-T461B cũng được sử dụng để in mã vạch cho các tài sản của tổ chức, như máy móc, thiết bị và phương tiện vận chuyển, giúp quản lý tài sản dễ dàng và hiệu quả.
- In ấn mã vạch cho hàng hóa điện tử: Các doanh nghiệp bán hàng trực tuyến có thể sử dụng máy in XP-T461B để in mã vạch cho các đơn hàng, giúp quản lý kho hàng và vận chuyển hàng hóa hiệu quả và nhanh chóng.
- In ấn mã vạch cho quản lý hệ thống kho: Các doanh nghiệp có hệ thống kho hàng lớn sử dụng máy in XP-T461B để in mã vạch cho các sản phẩm và đơn hàng, giúp quản lý kho hàng hiệu quả và đảm bảo rằng các sản phẩm được đặt đúng vị trí trong kho.
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Xprinter XP-T461B
Tính năng | ||
Độ phân giải | 203 DPI | |
Phương thức in | In truyền nhiệt / in trực tiếp | |
Tốc độ in tối đa | 152 mm/s Max. | |
Khổ in tối đa | 104 mm (4.09”) | |
Chiều dài tem | 1778 mm (70″) | |
Media | ||
Chế độ hoạt động | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole | |
Khổ in tối đa | 25.4~118mm (1.0”~4.6”) | |
Media thickness | 0.06~0.254 mm (2.36~10mil) | |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) | |
Label length | 10 ~ 1778 mm(0.39″ ~ 70″ ) | |
Label roll capacity | 127 mm (5“) OD (External diameter) | |
Chiều dài | Max.300m | |
Chiều ngang | 110 mm | |
Performance Features | ||
Bộ xử lý | 32-bit CPU | |
Bộ nhớ | 8MB Flash Memory/8MB SDRAM/Flash memory can be expanded to Max. 4 GB | |
Cổng kết nối | USB | |
Sensors | ① Gap sensor ② Cover opening sensor |
③ Black mark sensor ④ Ribbon sensor |
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | |
1D barcode | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 ,subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 | |
2D barcode | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | |
Rotation | 0°、90°、180°、270° | |
Emulation | TSPL、EPL、ZPL、DPL | |
Physical Features | ||
Kích thước | 282 mm (D) x 232 mm (W) x 171 mm (H) | |
Trọng lượng | 2.56kg | |
Reliability | ||
Độ bền đầu in | 30 km | |
Software | ||
Driver | Windows/Linux/Mac | |
SDK | Windows/Android/iOS | |
Power supply | ||
Input | AC 110~240V,1.8A, 50-60Hz | |
Output | DC 24V, 2.5A, 60W | |
Lựa chọn thêm | ||
Factory Options | ① WiFi module ② RS-232C(2400-115200 bps) communication interface; ③ Lan ④ Serial | |
Dealer Options | ① External paper roll holder and 1 “paper roll; ② Extension board for external paper roll holder |
③ Cutter ④ Peeling machine |
Environmental Conditions | ||
Operation environment | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% non-condensing | |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity:10 ~ 90% non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.