Máy In Bếp – Bar Xprinter XP-Q80K
Máy in bếp – bar Xprinter XP-Q80K là một thiết bị chuyên nghiệp được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ gọi món trong lĩnh vực ẩm thực. Với nhiều tính năng độc đáo và hiệu suất ổn định, XP-Q80K không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình đặt hàng mà còn nâng cao trải nghiệm của cả khách hàng và nhân viên.
Tính năng máy in Xprinter XP-Q80K
Máy in bếp – bar Xprinter XP-Q80K có những tính năng sau đây:
- Khổ giấy in: 80mm
- Tốc độ in: 230mm/s
- Kết nối: USB + LAN
- Bộ nhớ: 256 Kbyte
- Dao cắt: 1,5 triệu lần cắt
- Đầu in: 150km
- Tương thích: Windows / Linux / Mac OS / Android
Ưu điểm của máy in bếp – bar Xprinter XP-Q80K
So với những dòng máy in bếp – bar khác trên thị trường, Xprinter XP-Q80K có những ưu điểm nổi trội lấy lòng khách hàng như:
Loa báo lớn và đèn cảnh báo sáng
Một trong những ưu điểm nổi bật của máy in XP-Q80K là khả năng trang bị loa báo to và đèn cảnh báo sáng. Điều này giúp nhân viên nhà bếp và quầy bar dễ dàng nhận biết khi có đơn hàng mới hoặc cần phục vụ khách hàng ngay lập tức. Âm thanh lớn và đèn sáng sẽ nhanh chóng thu hút sự chú ý, từ đó tăng cường tính linh hoạt trong quá trình phục vụ.
Sensor nhận biết khi bill chưa được lấy ra
XP-Q80K không chỉ là một máy in đơn giản mà còn được trang bị các cảm biến nhạy bén nhất để nhận biết khi hóa đơn chưa được lấy ra khỏi máy in. Điều này giúp tránh những sự cố không mong muốn như việc quên lấy hóa đơn, đảm bảo rằng mọi đơn hàng đều được xử lý một cách chính xác và kịp thời.
Thông số kỹ thuật máy in Xprinter XP-Q80K
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Media width | 79.5±0.5mm / φ 80 mm | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line or 512 dots/line | |
Printing speed | 230mm/s | |
Interface | USB+Lan (Optional: Bluetooth/Wifi) |
|
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC437(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
1D Barcode | UPC-A / UPC-E / JAN13(EAN13) / JAN8(EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 | |
2D Barcode | QR CODE / PDF417 | |
Input buffer | 256 Kbytes | |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input: AC 100V/240V, 50~60Hz; Output:DC 24V/2.5A | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 0.89 KG | |
Dimensions | 168 × 130 × 123.5mm(D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature(0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%) | |
Reliability | ||
Auto cutter | Partial | |
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC / POS | |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.