Máy in nhiệt bluetooth mini Xprinter XP-P210
Máy in Xprinter XP-P210 là máy in nhiệt bluetooth mini di động cầm tay. Sản phẩm là máy in giấy, in mã vạch tự dính và in được với giấy in nhiệt khổ giấy 58mm. Với tốc độ in 90mm/s ở chế độ in hóa đơn cho độ ồn thấp và 101mm/s ở chế độ in decal nhiệt, XP-P210có thể in được tất cả phông chữ trên thế giới.
Xprinter trang bị cho máy in P210 cổng sạc và USB tiêu chuẩn TYPE-C thông dụng. Hỗ trợ in ảnh, mã vạch 1D và mã vạch 2D.
Xprinter XP-P210 tích hợp 2 chế độ in là in hóa đơn nhiệt và in decal nhiệt, có thể thay đổi bằng lệnh. Hộc chứa giấy có thể chứa được cuộn giấy có đường kính 50mm. XP-P210 có dung lượng pin 2500mAh.
Xprinter XP-P210 được trang bị công nghệ bluetooth 4.0. Khoảng cách kết nối tốt nhất trong bán kính 10m. Cấu hình tiêu chuẩn không bao gồm củ sạc. Thời gian sạc bằng cable usb sẽ đầy pin trong vòng 4h, hoạt động in liên tục được 140m với 15% pin. Với trọng lượng 0.3KG, sản phẩm có thể nằm gọn trong lòng bàn tay người Châu Á.
Tính năng đặc biệt của máy in Xprinter XP-P201A
Máy in Xprinter XP-P201A có thể in được 2 chế độ in là:
- Ở chế độ in hóa đơn nhiệt, tốc độ in tối đa là 90mm/s
- Ở chế độ in decal nhiệt tốc, độ tối đa là 101mm/s
Ứng dụng máy in decal nhiệt bluetooth Xprinter XP-P201A
Máy in decal nhiệt bluetooth Xprinter XP-P201A có thể được ứng dụng trong những lĩnh vực sau:
- Nhà hàng
- Cửa hàng coffee
- Cửa hàng trà sữa
- Cửa hàng trà chanh
- Giao hàng nhanh
- Bãi xe
Thông số kỹ thuật máy in nhiệt bluetooth mini Xprinter XP-P210
printing method | Thermal label mode |
Thermal bill mode (line thermal) |
|
Resolution | 203 DPI | 384 dots/line | |
Print width | ≤56mm | 48mm | |
printing speed |
50.8-101mm/s |
90mm/s | |
RAM | Memory |
FLASH:576KB |
|
Communication Interface | Communication Interface | USB/USB+BT | |
Print Head | Print head temperature detection | Thermistor | |
Print head position detection | Micro Switch | ||
Paper presence detection | Photoelectric Sensors | ||
Barcode character graphics | Bar code | CODE128, EAN128, ITF, cross code 25, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2 UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 | UPC-A/UPC-E/JAN13 (EAN13) /JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/ CODE93/CODE128 |
character set | Common single-byte fonts: FONT 0 to FONT 8 | ASCII character set FontA: 12*24 points FontB: 9*17 points GB18030/BIG5/KSC5601 Simplified/Traditional: 24*24 points |
|
Character enlargement/rotation | Both horizontal and vertical magnification can be magnified 1-8 times, rotating printing (0 degrees, 90 degrees, 180 degrees, 270 degrees) |
/ | |
Graphics | Monochrome PCX, BMP and other image files can be downloaded to FLASH, DRAM | Support different density bitmap and download bitmap printing | |
medium | Paper type | Thermal roll paper, self-adhesive paper, etc. | Thermal Paper |
Media width | 20mm~60mm | 58mm | |
Outer diameter of paper roll | ≤ 50mm | ||
Inner diameter of paper roll | / | / | |
Paper out method | Tear off | ||
power supply | enter | DC 9V/ 2A | |
Physical properties | weight | 0.343kg | |
physical dimension | 122.28(D) x 93.99(W) x 60.07(H)mm | ||
Environmental requirements | working environment | 0~55℃, 10~80%RH (non-condensing) | |
Storage environment | -20~60℃,≤93%RH(40℃) 50.8~101 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.