Xprinter XP-N200L Máy in nhiệt 80mm giá rẻ | Máy in hóa đơn bill k80. N200L là máy in nhiệt 2 cổng kết nối bao gồm USB & LAN. Tốc độ in của XP-N200L bị giới hạn ở 200mm/s giúp tăng độ bền của đầu in nhiệt. Và giúp giảm giá thành sản phẩm, phù hợp với những cửa hàng có ngân sách thấp. Xprinter N200L được trang bị 2 dạng kết nối là USB nối trực tiếp vào máy tính. Hoặc kết nối bằng cổng LAN là in thông qua mạng internet nội bộ. Việc N200L được trang bị 2 cổng kết nối giúp người sử dụng được nhiều mục đích hơn.
Máy in nhiệt 80mm giá rẻ Xprinter XP-N200L sử dụng khổ giấy in nhiệt K80. Xprinter N200L tương thích với tất cả phần mềm quản lý bán hàng. VD: Phần mềm Cukcuk, POS365, iPOS, Kiot Việt,… N200L được sử dụng chuẩn linh kiện mới của Xprinter. Giúp làm giảm giá thành sửa chữa khi máy in nhiệt có vấn đề cần thay thế
Ứng dụng:
- Dùng cho phần mềm CukCuk, POS365, iPOS, KiotViet,…
- Dùng cho quán trà chanh, trà sữa
- Dùng cho nhà hàng, coffee
- Dùng cho thư viện, nhà sách
- Dùng cho bệnh viện, phòng khám
Thông số kỹ thuật Máy in nhiệt 80mm giá rẻ Xprinter XP-N200L
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng in | Chiều rộng giấy 72mm |
Mật độ điểm ảnh | 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng |
Tốc độ in | 200 mm / giây |
Cổng kết nối | USB+LAN |
Giấy in | 79,5 ± 0,5 mm × 80 mm |
Khoảng cách dòng | 3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh) |
Số cột | Giấy 80mm: Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột |
Kích thước phông chữ | Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm) |
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm) | |
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm) | |
Phông chữ mở rộng | PC347 (Standard Europe), Katakana, |
PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), | |
PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu), | |
Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251) | |
Loại mã vạch | UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / |
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 | |
Bộ đệm đầu vào | 64k byte |
Bộ nhớ flash NV | 256k byte |
Bộ đổi nguồn | Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz |
Cung cấp điện | Đầu ra: DC 24V / 2.5A |
Ngăn kéo đựng tiền | DC 24 V / 1A |
Trọng lượng | 1 kg |
Đóng gói | 183,29 × 140 × 141,5 mm ( D × W × H) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80% |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ) |
Dao cắt | 1 triệu lần |
Đầu in | 100 km |