XPRINTER XP-N160II MÁY IN HÓA ĐƠN NHIỆT 80MM (USB, 160MM/S)

💡 Giá bán chưa bao gồm thuế VAT

  • Công nghệ in: Nhiệt trực tiếp
  • Khổ in: 80mm
  • Tốc độ in: 200mm/s
  • Kết nối: USB
  • Dao cắt: Có
  • Bộ nhớ đệm: 94KB/ FLASH 256KB
  • Kích thước: 190×140×131mm (D×W×H)
  • Trọng lượng: 1.03kg

Xprinter XP-N160II là máy in hóa đơn nhiệt sử dụng Giấy in hóa đơn bill khổ giấy 80mm(K80). XP-N160II được trang bị đầu in nhiệt tiêu chuẩn Nhật Bản. Dao cắt được chế tạo từ loại thép siêu cứng, siêu bền. N160II được trang bị motor công nghệ mới, giúp Xprinter XP-N160ii đạt tốc độ in lên đến 160mm/s.

XP-N160ii được các chuyên gia của Xprinter thiết kế vẻ ngoài với phong cách, nhỏ gọn. XP-N160II được trang bị phần khung chắc chắn, Giúp bảo vệ cấu trúc máy hoạt động tốt nhất. Giúp cho Xprinter N160ii gia tăng tuổi thọ ở mức cao nhất.

Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-N160II được trang bị duy nhất 1 cổng USB. Giúp giảm chi phí sản xuất để đáp ứng nhu cầu sử dụng máy in nhiệt cho những cửa hàng có ngân sách thấp.

Ứng dụng

  • Siêu thị mini
  • Cửa hàng quà lưu niệm
  • Shop thời trang
  • Rạp chiếu phim
  • Nhà xe, vận chuyển

Thông số kỹ thuật Xprinter XP-N160ii

Printing
Printing method Direct thermal
Media width 79.5±0.5mm / φ 80 mm
Print width 72mm
Column capacity 576 dots/line or 512 dots/line
Printing speed 200mm/s
Interface USB
Line spacing 3.75mm (Adjustable by commands)
Character size ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots)
Barcode Character
Extension character
sheet
PC437(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)
1D Barcode UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
2D Barcode QR CODE
Input buffer 96 Kbytes
NV Flash 256 Kbytes
Power
Power adaptor Input: AC 100/240V, 50~60Hz
Printer input DC 24V/2.5A
Cash drawer DC 24V/1A
Physical characteristics
Weight 1.03 KG
Dimensions 190×140×131mm (D×W×H)
Environmental Requirements
Work environment Temperature (0~45℃)  humidity(10~80%)
Storage environment Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%)
Reliability
Auto cutter Partial
Cutter life 1.5 million cuts
Printer head life 150 KM
Software
Emulation ESC / POS
Driver Windows / Linux / Mac OS / Android
Cân nặng 103 kg
Kích thước 190 × 140 × 131 cm

Chat ngay