Máy in hóa đơn tính tiền là một thiết bị quan trọng trong việc quản lý và ghi lại các giao dịch bán hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in hóa đơn tính tiền chính hãng với giá phải chăng và thời gian bảo hành dài, Xprinter XP-K200U là một lựa chọn đáng xem xét.
Giá cả là một yếu tố quan trọng khi chọn mua máy in hóa đơn tính tiền. Xprinter XP-K200U được đánh giá là một sản phẩm có giá cả hợp lý. Tuy nhiên, giá cụ thể của máy in này có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm mua hàng và các chương trình khuyến mãi hiện có. Để biết được giá chính xác, bạn nên tìm hiểu thông tin từ các nhà cung cấp hoặc các trang web bán hàng trực tuyến.
Một điểm đáng chú ý khác của Xprinter XP-K200U là chú trọng đến chất lượng và thời gian bảo hành. Điều này mang lại sự yên tâm cho người dùng khi sử dụng sản phẩm. Máy in Xprinter XP-K200U được sản xuất bởi nhà sản xuất Xprinter danh tiếng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy. Thời gian bảo hành dài cũng là một lợi thế, giúp bạn có thời gian sử dụng máy mà không phải lo lắng về vấn đề sửa chữa hoặc thay thế.
Ngoài ra, việc sử dụng máy in hóa đơn tính tiền chính hãng cũng mang lại nhiều lợi ích khác. Máy in này thường có tính năng in nhanh và chính xác, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc. Nó cũng có khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị khác như máy tính, máy quét mã vạch hoặc các phần mềm quản lý bán hàng.
Xprinter XP-K200U là một lựa chọn hợp lý khi bạn cần một máy in hóa đơn tính tiền chính hãng với giá phải chăng và thời gian bảo hành dài. Tuy giá cả có thể thay đổi, nhưng bạn nên tìm hiểu thông tin từ các nhà cung cấp đáng tin cậy. Với chất lượng sản phẩm và khả năng kết nối linh hoạt, máy in Xprinter XP-K200U đáng để bạn xem xét cho nhu cầu kinh doanh của mình.
Ứng dụng của máy in hoá đơn tính tiền Xprinter XP-K200U
Máy in hóa đơn tính tiền Xprinter XP-K200U chính hãng có nhiều ứng dụng đa dạng trong việc quản lý giao dịch bán hàng. Với tính năng đa dạng và tích hợp linh hoạt, máy in hóa đơn tính tiền Xprinter XP-K200U chính hãng có thể được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau để cải thiện quy trình giao dịch và nâng cao hiệu suất kinh doanh. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của máy in này:
- Hệ thống POS: Xprinter XP-K200U được tích hợp với hệ thống POS (Point of Sale) để in hóa đơn và phiếu thu, giúp quản lý các giao dịch bán hàng một cách hiệu quả. Hệ thống POS giúp tăng cường tính chuyên nghiệp và tốc độ xử lý giao dịch.
- Nhà hàng và quán cà phê: Máy in hóa đơn Xprinter XP-K200U thích hợp cho việc in các hóa đơn thanh toán trong ngành nhà hàng và quán cà phê. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình thanh toán và ghi lại thông tin về giao dịch.
- Cửa hàng bán lẻ: Xprinter XP-K200U cung cấp tính năng in hóa đơn cho các cửa hàng bán lẻ, bao gồm siêu thị, tiệm tạp hóa, cửa hàng quần áo và nhiều hơn nữa. Việc in hóa đơn nhanh chóng và chính xác giúp quản lý hàng hóa và thu tiền một cách hiệu quả.
- Tiệm tóc và spa: Với Xprinter XP-K200U, các tiệm tóc, spa và salon có thể in hóa đơn cho các dịch vụ cung cấp. Điều này giúp tăng tính chuyên nghiệp và thuận tiện cho khách hàng và nhân viên.
- Khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Xprinter XP-K200U có thể được sử dụng để in hóa đơn thanh toán cho khách hàng tại khách sạn và khu nghỉ dưỡng. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình thanh toán và cung cấp cho khách hàng một trải nghiệm thuận tiện.
Thông số kỹ thuật máy in hoá đơn tính tiền Xprinter XP-K200U
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng in | Chiều rộng giấy 72mm |
Mật độ điểm | 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng |
Tốc độ in | 230 mm / giây |
Cổng kết nối | USB |
Giấy in | 79,5 ± 0,5 mm × 80 mm |
Dãn cách dòng | 3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh) |
Số cột | Giấy 80mm: Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột |
Kích thước nhân vật | Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm) |
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm) | |
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm) | |
Font chữ mở rộng | PC347 (Standard Europe), Katakana, |
PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), | |
PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu), | |
Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251) | |
Loại mã vạch | UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / |
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 | |
Bộ đệm đầu vào | 64k byte |
Bộ nhớ flash NV | 256k byte |
Bộ đổi nguồn | Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz |
Cung cấp điện | Đầu ra: DC 24V / 2.5A |
Ngăn kéo đựng tiền | DC 24 V / 1A |
Trọng lượng | 2 kg |
Đóng gói | 195×140×138mm (DxWxH) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80% |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ) |
Dao cắt | 1,5 triệu lần |
Đầu in | 150 km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.