Máy in tem nhãn nhiệt là gì?
Máy in tem nhãn nhiệt là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng để in nhãn mã vạch, nhãn vận đơn, hay các loại tem nhãn sử dụng trong nhiều ngành nghề như bán lẻ, sản xuất, vận tải và logistics. Dựa trên nguyên lý truyền nhiệt, máy in tem nhãn nhiệt sử dụng đầu in nhiệt để chuyển mực từ ribbon hoặc tự phát màu trên giấy nhiệt, tạo ra hình ảnh sắc nét, chính xác.
Phân loại máy in tem nhãn nhiệt
- Máy in nhiệt trực tiếp: Không sử dụng mực in mà in trực tiếp lên giấy nhiệt.
- Máy in nhiệt gián tiếp: Sử dụng ribbon (ruy băng mực) để chuyển mực sang giấy, phù hợp với nhu cầu lưu giữ bản in lâu dài, bền màu.
Máy in tem nhãn nhiệt ứng dụng trong cuộc sống như thế nào?
Máy in tem nhãn nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Sàn thương mại điện tử (TMĐT): In nhãn vận đơn, mã vạch giao hàng nhanh chóng và chính xác.
- Bán lẻ: In nhãn giá, nhãn mã vạch cho sản phẩm.
- Logistics và vận tải: Quản lý nhãn kiện hàng, lô hàng.
- Sân bay và bốc xếp hành lý: In thẻ hành lý, nhãn vận chuyển.
- Y tế và dược phẩm: In nhãn thuốc, nhãn phân loại bệnh nhân.
Tính năng của máy in tem nhãn nhiệt Xprinter XP-423B
1. Hệ sinh thái phần mềm miễn phí sáng tạo
Xprinter XP-423B tích hợp hệ sinh thái phần mềm đa dụng, cho phép:
- Thiết kế nhãn dễ dàng: Táo những tem nhãn phù hợp với yêu cầu kinh doanh.
- Quản lý dữ liệu: Kết nối và truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
- Tính tương thích cao: Tự động tích hợp các hệ thống vận hành.
2. Hỗ trợ mô phỏng TSPL-EZD
TSPL-EZD là ngôn ngữ lập trình máy in phổ biến, giúp Xprinter XP-423B có khả năng:
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ giao tiếp máy in.
- Tăng khả năng tích hợp phần mềm bên thứ 3.
3. Nhiều tùy chọn kết nối
Máy in tem nhãn nhiệt XP-423B hỗ trợ các tùy chọn kết nối đa dạng như USB, LAN, Bluetooth, giúp:
- Tương thích đa thiết bị: Kết nối nhanh chóng với máy tính, laptop, điện thoại.
- Linh hoạt vận hành: In không dây qua Bluetooth hoặc mạng LAN.
Ưu điểm của máy in tem nhãn nhiệt Xprinter XP-423B
- Hiệu năng cao: Tốc độ in lên đến 152mm/s, giảm thời gian chờ đợi.
- Thiết kế nhỏ gọn: Phù hợp với các không gian hạn chế.
- Tiết kiệm chi phí: Công nghệ in nhiệt không cần mực in.
- Tương thích cao: Hoạt động tốt trên nhiều hệ điều hành.
Nhược điểm
- Phụ thuộc vào giấy nhiệt: Giấy nhiệt cần được bảo quản tốt để tránh phai màu.
- Giới hạn ứng dụng: Không phù hợp với nhu cầu in nhãn màu hoặc nhãn phức tạp.
Đánh giá của người dùng
- Người dùng cá nhân: “XP-423B rất dễ sử dụng, in nhanh, nhưng giấy nhiệt dễ bị phai nếu bị ẩm.”
- Doanh nghiệp bán lẻ: “Chúng tôi rất hài lòng với tốc độ và chất lượng in của XP-423B, giúp tối ưu hoá quy trình in nhãn vận đơn.”
- Logistics: “Thiết kế nhỏ gọn và khả năng kết nối linh hoạt làm cho XP-423B trở thành lựa chọn hoàn hảo trong quản lý kiện hàng.”
Video giới thiệu sản phẩm
Cùng xem video minh hoạ cách thức vận hành và tính năng nổi bật của máy in tem nhãn nhiệt Xprinter XP-423B tại đây.
Thông số kỹ thuật
Printer Specifications | |
Resolution | 203 DPI |
Print Method | Direct Thermal |
Memory | 8 MB RAM / 8 MB Flash |
Max.Print Width | 4.25 in. / 108 mm |
Max.Print Speed | Up to 6 ips (152 mm/s) |
Media Sensors | Movable Black Mark Sensor / Fixed Gap Sensor |
Emulation | TSPL, ZPL, EPL, DPL |
Interface | USB, USB+Serial, USB+Lan, USB+Serial+Lan, Optional Wireless Connectivity: Bluetooth / Wi-Fi |
Others | Optional RTC |
Media and Ribbon Characteristics | |
Media Length | 0.39 in.~70 in.(10 mm ~ 1778 mm) |
Media Width | 1.18 in. – 4.56 in. (30 mm – 116 mm) |
Media Roll Size | 4 in./101.6 mm Outer Diameter, Core Inner Diameter: 1 in. (25.4 mm) – 1.5in. (38.1mm) |
Media Thickness | 0.0023 in.(0.06 mm) Min.; 0.01 in.(0.254 mm) Max. |
Media Types | Continuous, Gap, Black mark, Fan-fold, Perforated Media |
Environment Condition | |
Operating Temp. | 5~40℃(41~104°F) |
Storage Temp. | -40~60℃(-40~140°F) |
Operating Humidity | 25 ~ 85% Non-Condensing |
Storage Humidity | 10 ~ 90% Non-Condensing |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
1D Bar Codes | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar,Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13,EAN-128, UPC-A, UPC-E,EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
2D Bar Codes | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Fonts and Graphics | Font 0 ~ Font 8 |
Software | |
Driver | Windows / Linux / Mac / Android / Chrome OS |
SDK | Windows/ Linux / Android / iOS |
Software | Bartender UltraLite / Mobile Label Design App |
Accessories | |
Standard Accessories | Power Adapter, Power Cord, USB Cable, User Manual, CD, Label spindle, Fixing tab |
Factory Installed Options | Bluetooth Module, Wi-Fi Module |
User Options | 8″ External Paper Roll Holder |
Product Warranty | |
Printhead life | The earlier of 30 km usage or 1 year |
Platen roller life | The earlier of 30 km usage or 1 year |
Printer Warranty | 1 Year |
Physical Characteristics | |
Dimension | 217 mm * 178 mm * 158 mm (D * W * H) |
Weight | 1.2 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.