Máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-350B
Máy in nhiệt mã vạch Xprinter XP-350B được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in tem nhãn decal với khổ giấy tối đa là 3 inch. Với độ phân giải đầu in 203dpi, máy có khả năng in nhãn có chiều rộng lên đến 76mm, đảm bảo chất lượng in ấn rõ nét và chính xác.
Được trang bị bộ motor kép, máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-350B đạt tốc độ in ấn tượng lên đến 152mm/s, mang lại hiệu suất cao cho các tác vụ in ấn khối lượng lớn. Bộ nhớ Flash 4MB và 4MB SDRAM giúp máy hoạt động mượt mà và hiệu quả.
Xprinter XP-350B còn được trang bị trình cảm biến kiểm soát nhiệt, giúp kiểm soát nhiệt độ đầu in và ngăn ngừa tình trạng quá nóng, kéo dài tuổi thọ của máy. Thiết kế động học chắc chắn và thời trang của XP-350B không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tạo sự thuận tiện và thẩm mỹ cho người sử dụng.
Với những tính năng vượt trội và thiết kế tinh tế, Xprinter XP-350B là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần giải pháp in tem nhãn chất lượng và hiệu quả.
Đặc điểm tính năng của máy in mã vạch Xprinter XP-350B
Máy in mã vạch Xprinter XP-350B được thiết kế với nhiều tính năng nổi trội sau:
- Thiết kế cao cấp, tinh tế
- Lắp giấy và thay giấy dễ dàng
- Cảm biến kiểm soát nhiệt đầu in
- Giao tiếp chuẩn USB 2.0
- Hỗ trợ in tem nhãn mã vạch và in hóa đơn
- Tốc độ in nhanh: 152mm/s
- Hỗ trợ in đa dạng font chữ
- Chức năng tự bóc tem sau khi in
Thông số kỹ thuật máy in tem nhãn XP-350B
Model | XP-350B | XP-350BM |
Printing Features | ||
Resolution | 203 DPI (8 dots/mm) | |
Printing method | Direct Thermal | |
Max.print speed | 152mm/s Max. | |
Max.print width | Max.76 mm | |
Media | ||
Media type | Thermal paper/Thermal stickers paper | |
Media width | 20~82 mm | |
Media thickness | 0.06~0.19 mm | |
Media roll diameter | Max.100 mm | |
Performance Features | ||
Memory | DRAM:4M FLASH:4M | |
Interfaces | USB+Serial | USB+Serial+Lan |
Sensors | Print head temperature sensor / Cover open / Paper end / Gap | |
Drawer port | 1 ports (Pin 2 for cashdrawer) | |
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Character sizes | Font 0 to Font8 | |
1D barcode | CODE128、EAN128、ITF、CODE39、CODE39C、CODE39S、CODE93、EAN13、EAN13+2、EAN13+5、EAN8、EAN8+2、EAN8+5、CODABAR、POSTNET、UPC-A、UPCA+2、UPCA+5、UPCE、UPCE+2、UPCE+5、MSI、MSIC、PLESSEY、ITF14、EAN14 | |
2D bar code | PDF417, QR CODE, DATMATRIX | |
Emulaion | TSPL, ESC/POS | |
Physical Features | ||
Dimension | 220*148*150mm (D×W×H) | |
Weight | 1.44 kg | |
Reliability | ||
Print head life | 100 km | |
Software | ||
Driver | Windows | |
Power supply | ||
Input | DC 24V/2.5A | |
Environmental Conditions | ||
Operation | 5~45℃,Humidity:RH 20~80% | |
Storage environment | -40~55 ℃, Humidity: RH :≤93% (40℃) |