Máy in hoá đơn Xprinter XP-S200II là một máy in hoá đơn giá rẻ. Và chất lượng cao được sản xuất bởi hãng Xprinter danh tiếng. Với khổ giấy 80mm và tích hợp dao cắt, nó là một giải pháp tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Cần một máy in hoá đơn hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, Xprinter XP-S200II là lựa chọn phù hợp cho các cửa hàng bán lẻ, nhà hàng, quán cà phê, siêu thị và các doanh nghiệp vừa và nhỏ khác. Nó cung cấp khả năng in hoá đơn nhanh chóng và chính xác với tốc độ in lên đến 230mm/giây, giúp tăng hiệu suất công việc và giảm thời gian chờ đợi cho khách hàng.
Máy in hoá đơn Xprinter XP-S200II có độ phân giải cao, cho phép in ra các văn bản, mã vạch và hình ảnh rõ nét. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và giao diện kết nối đa dạng, bao gồm cổng USB (Lựa chọn thêm: RS232 và Ethernet). Giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị và hệ thống khác nhau.
Đặc biệt, tính năng dao cắt tích hợp giúp máy tự động cắt hoá đơn sau khi in xong. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người sử dụng. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc xử lý số lượng lớn các hoá đơn hàng ngày.
Xprinter XP-S200II cung cấp chất lượng in ấn đáng tin cậy và độ bền cao. Đồng thời, việc không sử dụng mực in và giấy in thay thế dễ dàng cũng là một ưu điểm của máy in này.
Máy in hoá đơn Xprinter XP-S200II là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa với giá cả phải chăng, khả năng in nhanh chóng và chất lượng in ấn tốt. Với tính năng dao cắt tích hợp, nó giúp tăng hiệu suất và tiện ích trong quá trình in hoá đơn.
Ứng dụng của máy in hoá đơn giá rẻ Xprinter XP-S200II
Máy in hoá đơn giá rẻ XP-S200II có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của máy in hoá đơn giá rẻ:
- Cửa hàng bán lẻ: Máy in hoá đơn giúp cửa hàng bán lẻ in và cung cấp hoá đơn cho khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp quản lý hàng hóa và tài chính một cách hiệu quả hơn.
- Nhà hàng và quán café: Máy in hoá đơn giúp in ra hoá đơn cho khách hàng sau khi thanh toán. Nó cung cấp thông tin chi tiết về đơn hàng, giúp quản lý việc tính toán doanh thu và dễ dàng kiểm tra lại các thông tin quan trọng.
- Văn phòng: Máy in hoá đơn có thể được sử dụng để in các loại biểu mẫu, hợp đồng và tài liệu văn phòng khác. Nó giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc viết tay hoặc sử dụng máy in thông thường.
- Quầy thu ngân: Các doanh nghiệp như siêu thị, cửa hàng tiện lợi và quầy bán hàng sử dụng máy in hoá đơn để in và cung cấp hoá đơn cho khách hàng khi thanh toán. Điều này giúp quản lý việc ghi lại doanh thu, kiểm soát hàng tồn kho và xử lý giao dịch một cách thuận tiện.
- Dịch vụ giao hàng: Các dịch vụ giao hàng thường sử dụng máy in hoá đơn để in các biên lai hoặc hoá đơn vận chuyển cho khách hàng. Điều này giúp theo dõi các giao dịch và cung cấp bằng chứng về việc giao hàng thành công.
- Ngành dịch vụ: Các ngành dịch vụ như khách sạn, spa, nhà hàng, tiệm làm tóc và nail có thể sử dụng máy in hoá đơn để in ra các hóa đơn hoặc biên lai cho khách hàng.
- Sự kiện và hội thảo: Máy in hoá đơn có thể được sử dụng để in vé và hóa đơn cho các sự kiện và hội thảo. Điều này giúp quản lý đăng ký và thanh toán một cách dễ dàng và chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật máy in hoá đơn giá rẻ Xprinter XP-S200II
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Media width | 79.5±0.5mm / φ 80 mm | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line or 512 dots/line | |
Printing speed | 230mm/s | |
Interface | USB (Optional: USB+Bluetooth/USB+Wifi) | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese, traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC437(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
1D Barcode | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | /// | QR CODE |
Input buffer | 64 Kbytes | 256 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input: AC 100/240V, 50~60Hz | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 0.78 KG | |
Dimensions | 166×126.5×128mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%) | |
Reliability | ||
Auto cutter | Partial | |
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC / POS | |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.