Máy in hóa đơn (in kim) 2 liên, 3 liên xprinter XP-C76IIH. Xprinter sử dụng các mũi kim nhỏ, tác động lên phần mực để in ra các ký tự chữ, số,… lên giấy in hóa đơn.
Ưu điểm vượt trội của máy in kim Xprinter XP-C76IIH là chất lượng bản in rõ nết. Bảo quản trong thời gian lâu dài không bị mờ mất thông tin được in trên đó. Và có thể in được các loại giấy in 1 liên, 2 liên, 3 liên, thậm chí đến 4- 5 liên.
Nhược điểm của máy in hóa đơn kim Xprinter XP-C76IIH là tôc độ in chậm, độ ồn lớn. Và đặc biệt là tốn thêm chi phí thay băng mực in.
Thông số kỹ thuật máy in kim 2 liên Xprinter XP-C76IIH
Model: XP-C76IIH | |
Printing method | 9-Pin serial impact dot-matrix printing |
Printing width | 75.5±0.5 mm |
Column capactity | 400 dots/line |
Printing speed | 4.5 line/s Max. |
Interface | USB / Lan |
Printing paper | 75.5±0.5mm×φ80mm(max) |
Line spacing | 4.23mm (Adjustable by commands) |
Character size | ANK,Font A: 1.6×3.1mm(9×9 dots) Font B: 1.2×3.1mm(7×9 dots)Chinese,traditional Chinese: 2.7×2.7mm(16×16 dots) |
Column number | 76mm paper: Font A – 32 columns /Font B – 42 columns / Chinese,traditional Chinese – 16 columns |
Character | |
Extension character sheet | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Power | |
Power adaptor | Input:AC 110V/220V, 50~60Hz |
Power source | Output:DC 24V/2.5A |
Cash drawer output | DC 24V/1A |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Physical characteristics | |
Gross weight | 1.36 KG |
Dimensions | 217×150×139mm (D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Work environment | 0~45℃, 10~80% RH |
Storage environment | -10~60℃, 10~90% RH(no condensation) |
Reliability | |
Cutter life | 1 million cuts |
Printer head life | 10 million lines |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.