Máy In Tem Nhãn Truyền Nhiệt Là Gì?
Máy in tem nhãn truyền nhiệt là thiết bị sử dụng nhiệt để truyền mực từ cuộn ruy băng (mực in tem nhãn) sang bề mặt tem nhãn, đảm bảo những bản in sắc nét, độ bền cao và chịu được các tác nhân môi trường.
Công nghệ này thường được sử dụng trong những ngành đòi hỏi bản in có độ bền lâu như logistics, bán lẻ, y tế, và sản xuất. So với in nhiệt trực tiếp, công nghệ truyền nhiệt đảm bảo sản phẩm in chịu được ánh sáng, nhiệt độ và hóa chất.
So Sánh Máy In Nhiệt Trực Tiếp Và Máy In Truyền Nhiệt
Tiêu Chí | Máy In Nhiệt Trực Tiếp | Máy In Truyền Nhiệt |
Phương Thức In | In trực tiếp lên giấy cảm nhiệt | Sử dụng ruy băng truyền mực |
Độ Bền Bản In | Dễ phai khi gặp nhiệt hoặc ánh sáng có cường độ cao | Chịu được môi trường khắc nghiệt, và độ bền bản in lâu |
Chi Phí Vận Hành | Thấp | Cao hơn |
Ứng Dụng | Bán lẻ, vận chuyển | Sản xuất, lưu trữ, y tế |
Tính Năng Vượt Trội Của Máy In Nhãn Truyền Nhiệt XP-T453B
- Hộc Đựng Cuộn Giấy Lớn Với Thiết Kế Cửa Sổ Lớn Hộc chứa lơn giúp giảm tần suất thay giấy, tăng hiệu quả làm việc. Thiết kế cửa sổ cho phép người dùng dễ quan sát lượng giấy còn lại.
- Tốc Độ In Tối Đa 152mm/s (6ips) XP-T453B đảm bảo tốc độ in nhanh và chất lượng cao, phù hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu in khối lượng lớn.
- Dung Lượng Ruy Băng 300 Mét (Cuộn Mực In) Khả năng chứa ruy băng lớn giúp giảm thiểu thời gian thay thế, đặc biệt trong các quy trình sản xuất liên tục.
- Bộ Xử Lý 32 Bit Với Bộ Nhớ Flash 16MB Và 32MB SDRAM Cấu hình mạnh mẽ đảm bảo xử lý dữ liệu nhanh và hiệu quả.
Nhược Điểm
- Kích thước lớn hơn so với một số dòng máy in nhiệt trực tiếp.
- Không hỗ trợ in màu.
Ứng dụng của máy in nhãn truyền nhiệt Xprinter XP-T453B trong thực tế
Máy in nhãn truyền nhiệt XP-T453B được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt, tốc độ in nhanh, và khả năng tương thích với nhiều loại giấy in và ruy băng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Bán lẻ và siêu thị
Máy in XP-T453B được sử dụng để in nhãn giá, nhãn mã vạch sản phẩm, và tem nhãn khuyến mãi trong các cửa hàng bán lẻ và siêu thị. Điều này giúp cải thiện hiệu quả quản lý hàng hóa và tăng tốc quá trình thanh toán tại quầy. - Kho bãi và logistics
Trong ngành kho vận, XP-T453B giúp in nhãn giao hàng, nhãn lưu kho, và mã vạch phục vụ cho việc quản lý chuỗi cung ứng. Tốc độ in nhanh và độ chính xác cao giúp tối ưu hóa quy trình làm việc. - Ngành y tế và dược phẩm
XP-T453B được sử dụng để in tem nhãn trên chai lọ thuốc, nhãn bệnh án, hoặc thông tin hướng dẫn sử dụng sản phẩm y tế. Khả năng in rõ ràng và chính xác các thông tin quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. - Sản xuất công nghiệp
Trong ngành sản xuất, máy in được dùng để in nhãn sản phẩm, nhãn bao bì, hoặc tem cảnh báo. Độ bền của nhãn in từ máy in chuyển nhiệt XP-T453B đảm bảo chúng có thể chịu được môi trường khắc nghiệt trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. - Thương mại điện tử
Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, máy XP-T453B là công cụ đắc lực trong việc in nhãn vận chuyển, nhãn đóng gói cho các đơn hàng online, giúp tối ưu hóa quy trình giao hàng và tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
Đánh giá của người sử dụng sản phẩm
Người dùng thực tế đã đưa ra nhiều đánh giá tích cực về máy in nhãn truyền nhiệt XP-T453B nhờ vào hiệu suất vượt trội và giá trị sử dụng cao. Dưới đây là một số nhận xét tiêu biểu:
- Hiệu suất đáng tin cậy
Người dùng đánh giá cao tốc độ in nhanh 152mm/s cùng với khả năng in sắc nét. Điều này giúp XP-T453B đáp ứng tốt nhu cầu in nhãn liên tục với khối lượng lớn mà không bị gián đoạn. - Dễ sử dụng và cài đặt
Máy in được thiết kế thân thiện với người dùng với giao diện trực quan và tính năng plug-and-play, giúp giảm thời gian cài đặt và đào tạo nhân viên. - Chi phí vận hành hợp lý
Với khả năng sử dụng ruy băng 300 mét, XP-T453B giúp tiết kiệm chi phí vật tư và thời gian thay ruy băng, đặc biệt hữu ích trong các hoạt động in ấn khối lượng lớn. - Độ bền cao
Nhiều khách hàng đánh giá rằng máy in hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không gặp phải các lỗi kỹ thuật lớn. Điều này cho thấy sự đáng tin cậy trong thiết kế và chế tạo của máy.
Thông số kỹ thuật
Printer Specifications | XP-T453B | XP-T453E |
Resolution | 203 DPI | 300 DPI |
Print Method | Thermal Transfer / Direct Thermal | |
Memory | 32 MB RAM / 16 MB Flash | |
Max.Print Width | 4.09 in./ 104 mm | 4.25 in./ 108 mm |
Max.Print Speed | Up to 6 ips (152 mm/s) | Up to 4 ips (102 mm/s) |
Media Sensors | Movable Black Mark Sensor / Movable Gap Sensor | |
Emulation | TSPL, ZPL, EPL, DPL | |
Interface | USB, USB+Serial, USB+Ethernet, USB+Serial+Ethernet, Optional Wireless Connectivity: Bluetooth / Wi-Fi | |
Others | Optional RTC, Standard SD Card Slot | |
Media and Ribbon Characteristics | ||
Media Length | 0.39 in.~70 in.(10 mm ~ 1778 mm) | 0.39 in. – 35 in. (10 mm – 889 mm) |
Media Width | 1 in. ~ 4.6 in. (25.4 mm ~ 118 mm) | 1 in. – 4.6 in. (25.4 mm – 118 mm) |
Media Roll Size | 5 in. / 127 mm Outer Diameter, Core Inner Diameter: 1 in. (25.4 mm) | |
Media Thickness | 0.0023 in. (0.06 mm) Min.; 0.01 in. (0.254 mm) Max. | |
Media Types | Continuous, Gap, Black mark, Fan~fold, Perforated Media | |
Ribbon Outside Diameter | 2.63 in. / 67 mm | |
Max. Ribbon Length | 300 Meters (984 ft.) | |
Ribbon Width | 1 in. ~ 4.3 in. (25.4 mm ~ 110 mm) | |
Ribbon Core I.D. | 1 in. / 25.4 mm | |
Environment Condition | ||
Operating Temp. | 5 ~ 40℃(41~104℉) | |
Storage Temp. | -40 ~ 60℃(-40~140℉) | |
Operating Humidity | 25 ~ 85% Non-Condensing | |
Storage Humidity | 10 ~ 90% Non-Condensing | |
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
1D Bar Codes | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar,Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13,EAN-128, UPC-A, UPC-E,EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 | |
2D Bar Codes | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | |
Fonts and Graphics | Font 0 ~ Font 8 | |
Software | ||
Driver | Windows /Linux /Mac / Android / Chrome OS | |
SDK | Windows/Linux / Android /iOS | |
Software | Bartender UltraLite / Mobile Label Design App | |
Accessories | ||
Standard Accessories | Power Adapter, Power Cord, USB Cable, User Manual, CD , Label spindle, Fixing tab, Fixing tab, Ribbon spindle, Ribbon for test, Ribbon paper core, label roll for test | |
Factory Installed Options | Bluetooth Module, Wi-Fi Module, Peel-off Module, Cutter Module | |
User Options | 8″ External Paper Roll Holder | |
Product Warranty | ||
Printhead life | The earlier of 30 km usage or 1 year | |
Platen roller life | The earlier of 30 km usage or 1 year | |
Printer Warranty | 1 Year | |
Physical Characteristics | ||
Dimension | 282 mm × 232 mm × 171 mm (D × W × H) | |
Weight | 2.56 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.