Trong ngành công nghiệp và kinh doanh hiện đại, việc sử dụng máy in mã vạch để quản lý sản phẩm, hàng hóa đã trở thành một yếu tố không thể thiếu. Với sự phát triển của công nghệ, các dòng máy in mã vạch ngày càng được cải tiến về chất lượng in ấn và hiệu suất. Một trong những sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực này chính là máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-T453E với độ phân giải 300dpi. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về sản phẩm, từ khái niệm máy in mã vạch 300dpi, nhu cầu sử dụng máy in độ phân giải cao cho việc in tem nhãn mã vạch, đến những ưu điểm và ứng dụng thực tế của máy in Xprinter XP-T453E.
Máy In Mã Vạch Độ Phân Giải 300dpi Là Gì?
Độ phân giải (dpi – dots per inch) là một trong những thông số quan trọng nhất của máy in mã vạch. Độ phân giải thể hiện số lượng điểm in trên mỗi inch vuông của bề mặt giấy. Khi độ phân giải càng cao, hình ảnh và văn bản trên tem nhãn sẽ càng sắc nét và chi tiết hơn.
Máy in mã vạch với độ phân giải 300dpi có khả năng tạo ra hình ảnh, ký tự và mã vạch với độ sắc nét cao hơn so với các dòng máy in có độ phân giải thấp hơn như 203dpi. Điều này đặc biệt quan trọng khi in các mã vạch nhỏ hoặc yêu cầu độ chính xác cao, chẳng hạn như trong các ngành y tế, dược phẩm, hay các sản phẩm điện tử.
In Tem Nhãn Mã Vạch Có Cần Sử Dụng Đến Máy In Có Độ Phân Giải 300dpi Không?
Câu hỏi đặt ra là liệu việc in tem nhãn mã vạch có cần thiết phải sử dụng máy in có độ phân giải cao như 300dpi hay không? Câu trả lời phụ thuộc vào loại tem nhãn mà bạn đang in và yêu cầu cụ thể của ngành công nghiệp.
Nếu bạn in các tem nhãn mã vạch thông thường, không yêu cầu quá cao về độ sắc nét và chi tiết, thì máy in có độ phân giải 203dpi đã đủ đáp ứng. Tuy nhiên, nếu bạn in các tem nhãn nhỏ, chứa nhiều thông tin chi tiết hoặc yêu cầu mã vạch có độ chính xác cao, thì máy in có độ phân giải 300dpi sẽ là lựa chọn tối ưu.
Giới Thiệu Máy In Mã Vạch Để Bàn Xprinter XP-T453E Với Độ Phân Giải 300dpi
Máy in mã vạch Xprinter XP-T453E là một trong những sản phẩm nổi bật của hãng Xprinter, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn tem nhãn mã vạch với độ phân giải cao và hiệu suất ổn định. Với độ phân giải 300dpi, Xprinter XP-T453E không chỉ đảm bảo chất lượng in ấn sắc nét mà còn có khả năng in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng.
Máy in Xprinter XP-T453E được đánh giá là một trong những sản phẩm có giá thành tốt nhất trên thị trường, phù hợp với các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. Đặc biệt, với doanh số bán hàng ấn tượng, Xprinter XP-T453E đã chứng tỏ được sự tin tưởng của người tiêu dùng và trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu in ấn tem nhãn mã vạch.
Ưu Điểm Của Máy In Tem Nhãn Mã Vạch Xprinter XP-T453E
1. Thiết Kế Thời Trang, Vật Liệu Thân Thiện
Máy in Xprinter XP-T453E sở hữu thiết kế thời trang với kiểu dáng nhỏ gọn, phù hợp với không gian làm việc hiện đại. Máy được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường, không chỉ đảm bảo độ bền mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
2. Tương Thích Nhiều Chất Liệu Giấy Và Kích Thước Khác Nhau, Có Thể Điều Chỉnh Thủ Công
Một trong những ưu điểm nổi bật của Xprinter XP-T453E là khả năng tương thích với nhiều chất liệu giấy và kích thước khác nhau. Người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh kích thước giấy theo nhu cầu mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào. Điều này giúp máy in trở nên linh hoạt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống.
3. Tương Thích Với Tất Cả Hệ Điều Hành
Xprinter XP-T453E có khả năng tương thích với tất cả các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS, và Linux, giúp người dùng dễ dàng tích hợp máy in vào hệ thống làm việc hiện tại mà không cần phải lo lắng về vấn đề tương thích phần mềm.
4. Bộ Xử Lý 32 Bit Với 8 MB SDRAM, 8MB FLASH
Máy in Xprinter XP-T453E được trang bị bộ xử lý 32 bit mạnh mẽ, cùng với bộ nhớ 8 MB SDRAM và 8MB FLASH, giúp máy in hoạt động mượt mà, nhanh chóng và ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần in ấn số lượng lớn tem nhãn trong thời gian ngắn.
Ứng Dụng Của Máy In Tem Nhãn Mã Vạch Xprinter XP-T453E Trong Cuộc Sống
Máy in tem nhãn mã vạch Xprinter XP-T453E được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ bán lẻ, sản xuất, đến logistics và kho vận.
- Ứng Dụng Trong Ngành Bán Lẻ: Trong ngành bán lẻ, việc quản lý hàng hóa và sản phẩm là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp. Máy in mã vạch Xprinter XP-T453E giúp tạo ra các tem nhãn mã vạch với chất lượng cao, giúp quá trình quét mã vạch nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu sai sót trong quá trình kiểm kê hàng hóa.
- Ứng Dụng Trong Ngành Sản Xuất: Trong các nhà máy sản xuất, máy in mã vạch Xprinter XP-T453E được sử dụng để in tem nhãn mã vạch cho các sản phẩm, linh kiện. Những tem nhãn này không chỉ giúp quản lý sản phẩm dễ dàng hơn mà còn đảm bảo truy xuất nguồn gốc, giúp kiểm soát chất lượng một cách hiệu quả.
- Ứng Dụng Trong Ngành Logistics Và Kho Vận: Trong lĩnh vực logistics và kho vận, Xprinter XP-T453E đóng vai trò quan trọng trong việc in ấn các tem nhãn mã vạch cho kiện hàng, pallet, và các đơn vị vận chuyển. Với độ phân giải 300dpi, các mã vạch in ra có độ chính xác cao, giúp quá trình quét mã nhanh chóng và hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu sai sót trong quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật
Printer Model | XP-T453E | |
Printing Features | ||
Resolution | 300 DPI | |
Print method | Thermal Transfer / Direct Thermal | |
Max.print speed | 101.6 mm (4”) / s Max. | |
Max.print width | 104 mm (4.09”) | |
Max.print length | 889 mm (35”) | |
Media | ||
Media type | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole | |
Media width | 25.4-118mm (1.0”-4.6”) | |
Media thickness | 0.06~0.254 mm (2.36~10mil) | |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) | |
Label length | 10 ~ 889 mm(0.39″ ~ 35″ ) | |
Label roll capacity | 127 mm (5“) (external diameter) | |
Ribbon capacity | Max. 300 m | |
Ribbon width | 110 m | |
Gap, black marked height | ≤2mm | |
Performance Features | ||
Processor | 32-bit CPU | |
Memory | 8MB Flash Memory/ 8MB SDRAM/ Flash memory can be expanded to Max. 4 GB | |
Interface | USB, Optional: Serial, Lan, WIFI/Bluetooth | |
Sensors | ①Gap sensor ②Cover opening sensor ③Black mark sensor ④Ribbon sensor |
|
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | |
1D bar code | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13,EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 | |
2D bar code | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | |
Rotation | 0°, 90°, 180°, 270° | |
Emulaion | TSPL, EPL, ZPL, DPL | |
Physical Features | ||
Dimension | 282 mm (D) x 232.2 mm (W) x 173.4 mm (H) | |
Weight | 2.56 kg | |
Reliability | ||
Print head life | 30 km | |
Software | ||
Driver | Windows / Linux / Mac | |
SDK | Windows / Android / iOS | |
Power supply | ||
Input | AC 100-240V 1.5A, 50-60Hz | |
Output | DC 24V/2.5A | |
Options | ||
Factory Options | ① Lan ② Serial ③ WIFI module ④ Bluetooth module | |
Dealer Options | ①External paper roll holder and 1 “paper roll; ②Extension board for external paper roll holder; ③Peeler ④Cutter |
|
Environmental Conditions | ||
Operation environment | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% non-condensing | |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity: 10 ~ 90% non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.