Xprinter XP-T80A là model máy in hoá đơn tính tiền giá rẻ trong series 80mm. T80A có tốc độ in tối đa lên đến 160mm/s. Thông thường chỉ mất 1s để in xong bill có độ dài trung bình từ 15-20cm. Xprinter T80A đảm nhiệm hoàn hảo nhiệm vụ in hoá đơn của bạn với hiệu suất đáng tin cậy.
>>> Bài viết tham khảo: Top 5 model máy in hóa đơn chính hãng Xprinter bán chạy nhất hiện nay
Xprinter XP-T80A được trang bị đầu in chính hãng EPSON của Nhật Bản. Cho độ phân giải tiêu chuẩn 203dpi, bản in sắc nét, chi tiết rõ ràng. Bản tiêu chuẩn Xprinter trang bị cho T80A chỉ một cổng kết nối là USB. Để đảm bảo mức giá tối ưu nhất, giúp tiếp cận đa dạng khách hàng, phù hợp với nhiều yêu cầu của người sử dụng.
Tính năng
- Tốc độ in 160mm/s cho cả đồ hoạ và văn bản
- Sử dụng khổ giấy 80mm thông dụng
- Thay giấy dễ dàng
- Loa báo khi hết giấy
- Kích thước nhỏ gọn
- Tiết kiệm điện năng
- Cắt giấy tự động, hỗ trợ chức năng chống kẹt giấy
- Đạt tiêu chuẩn CCC, FCC, CE, CB
Thông số kỹ thuật Máy in hoá đơn nhiệt tính tiền Xprinter XP-T80A
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Media width | 79.5±0.5mm / φ 80 mm | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line or 512 dots/line | |
Printing speed | 160mm/s | |
Interface | USB + LAN | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC437(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
1D Barcode | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR CODE | |
Input buffer | 256 Kbytes | |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input: AC 100/240V, 50~60Hz | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 0.76 KG | |
Dimensions | 157,5*125*123,5mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%) | |
Reliability | ||
Auto cutter | Partial | |
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC / POS | |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.