Máy in hóa đơn nhiệt cao cấp 80mm Xprinter XP-D610L sử dụng giấy in nhiệt K80. Hoặc có thể dùng song song cả K58 (58mm) và K80 (80mm) khi dùng bằng lệnh. Xprinter XP-D610L được trang bị đầu in nhiệt EPSON của Nhật Bản. Và Dao cắt của D610L được chế tạo bằng thép không gỉ, siêu cứng và đặc biệt là siêu bền. Về motor thì D610L được Xprinter trang bị motor công suất cao, giúp XP-D610L hoạt động liên tục trong môi trường làm việc khắc nhiệt. Với tốc độ in lên đến 300mm/s làm cho D610L đáp ứng được tất cả những yêu cầu khắt khe nhất.
Các chuyên gia của Xprinter thiết kế vẻ ngoài của XP-D610L mang hơi hướng của EPSON. Đây được coi là thiết kế tối ưu nhất đảm bảo cho máy in nhiệt đạt hiệu năng cao nhất. Phần nhựa được làm từ nhựa ABS cao cấp bảo vệ kết cấu bên trong, giúp máy in hóa đơn nhiệt gia tăng tuổi thọ mức cao nhất.
Máy in hóa đơn nhiệt cao cấp D610L được trang bị 3 dạng kết nối. Đó là USB, LAN (Ethernet) và COM (Serial) Giúp D610L đa dụng hơn trong một thiết kế nhỏ gọn.
Ứng dụng
- Shop thời trang
- Cửa hàng quà lưu niệm
- Bách hóa nhỏ
- Nhà hàng
- Shop thẻ game, Quán internet
- Cửa hàng làm tóc
- Cửa hàng đồ uống giải khát
Thông số kỹ thuật máy in hóa đơn nhiệt cao cấp Xprinter XP-D610L
printing method | Direct line thermal | |
Print width | 72mm paper width | |
Dot density | 576 dots/line or 512 dots/line | |
printing speed | 300mm/sec | |
Interface Type | USB + LAN + COM | |
printer paper | 79.5±0.5mm×φ80mm | |
Line spacing | 3.75mm (the line spacing can be adjusted by command) | |
Number of columns | 80mm paper: Font A-42 columns or 48 columns/Font B-56 columns or 64 columns/ Simplified and Traditional Chinese-21 columns or 24 columns | |
Character size | ANK characters, Font A: 1.5×3.0mm (12×24 dots) Font B: 1.1×2.1mm (9×17 dots) Simplified/Traditional Chinese: 3.0×3.0mm (24×24 dots) |
|
Barcode character | Extended character table | PC347 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151 (1251) |
Barcode type | UPC-A/UPC-E/JAN13 (EAN13)/JAN8 (EAN8)/ CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
|
QR code | QR CODE/PDF417 | |
Cutter | Automatic cutter | Half cut |
buffer | Input buffer | 2048K Bytes |
NV Flash | 256k bytes | |
power supply | Power Adapter | Input: the AC 10 0 – 24 0V,. 5 0 ~ 60H Z |
power supply | Output: DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical properties | weight | 1.45 kg |
physical dimension | 194.5×145×147 mm (D×W×H) | |
Environmental requirements | working environment | Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80% |
Storage environment | Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90% (no condensation) | |
life | Cutter life | 1.5 million times |
Print head life | 150 km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.