Máy in mã vạch tem nhãn Xprinter XP-T426B (USB-203dpi)
Máy in mã vạch Xprinter XP-T426B là thiết bị in tem nhãn với chi phí thấp nhất trên thị trường. Được biết đến với nhiều tên gọi như máy in nhãn, máy in tem giá, máy in nhãn date, và máy in tem nhãn vỏ thùng, XP-T426B đáp ứng đa dạng nhu cầu in ấn. Máy cũng phù hợp cho việc in tem nhãn 3 tem tại siêu thị, mang lại hiệu quả và tiết kiệm cho các doanh nghiệp.
Ưu điểm của máy in mã vạch Xprinter XP-T426B
Máy in mã vạch Xprinter XP-T426B được trang bị đầu in nhiệt cao cấp với độ phân giải 203 dpi, mang lại chất lượng in siêu nét. Sử dụng linh kiện chất lượng cao, đầu in của máy có tuổi thọ lâu hơn so với các loại đầu in nhiệt thông thường. Công nghệ tiên tiến cho phép XP-T426B hỗ trợ cả hai chế độ in: in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt.
Với chiều rộng đầu in lên đến 108 mm, máy có thể in nhiều kích thước tem khác nhau, từ tem siêu thị (35×22 mm) đến tem nhãn vận chuyển (102×152 mm). Máy in XP-T426B còn được trang bị motor kép, giúp đạt tốc độ in lên đến 127 mm/s mà vẫn đảm bảo chất lượng in cao nhất.
Máy in mã vạch Xprinter XP-T426B được thiết kế với hộc chứa giấy lớn, có khả năng chứa cuộn giấy in tem nhãn decal đường kính lên đến 100 mm. Máy sử dụng cuộn mực dài 300 m, giúp giảm tần suất thay mực và tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng cuộn mực nhỏ hơn.
Ứng dụng của máy in mã vạch Xprinter XP-T426B
Máy in mã vạch Xprinter XP-T426B được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực đời sống và sản suất như:
- Siêu thị
- Shop thời trang
- Trung tâm chuyển phát
- Kho bãi
- Cảng hàng không, Cảng biển
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Xprinter XP-T426B
Printer Model | XP-T426B |
Printing Features | |
Resolution | 203 DPI |
Printing method | Thermal Transfer / Direct Thermal |
Max.print speed | 127 mm/s Max. |
Max.print width | 108 mm (4.25″) |
Max.print length | 1778 mm (70″) |
Media | |
Media type | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole |
Media width | 25.4-118mm (1.0”-4.6”) |
Media thickness | 0.06~0.254 mm (2.36~10mil) |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) |
Label length | 10 – 1778 mm(0.39″ ~ 70″ ) |
Label roll capacity | 127 mm (5“) OD (External diameter) |
Ribbon capacity | Max.300m |
Ribbon width | 110 mm |
Ribbon core inner diameter |
25.4 mm (1″) |
Performance Features | |
Processor | 32-bit CPU |
Memory | 8MB Flash Memory/ 8MB SDRAM/ Flash memory can be expanded Max.4Gb |
Interface | Stardard version: USB Optional:Lan/WIFI/Bluetooth/TF card |
Sensors | ①Gap sensor ②Cover opening sensor ③Black mark sensor ④Ribbon sensor |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. |
1D barcode | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5)
digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST |
2D barcode | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Rotation | 0°、90°、180°、270° |
Emulation | TSPL、EPL、ZPL、DPL |
Physical Features | |
Dimension | 299 mm (D) x 235 mm (W) x 198.3 mm (H) |
Weight | 2.55kg |
Reliability | |
Print head life | 30 km |
Software | |
Driver | Windows/Linux/Mac |
SDK | Windows/Android/iOS |
Power supply | |
Input:AC 110-240V,1.8A, 50-60Hz | |
Output:DC 24V, 2.5A, 60W | |
Options | |
Factory Options | ① Built-in Ethernet server (10/100 Mbps); ② RS-232C (2400-115200 bps) communication interface;
③ Cutter ④ Peeling machine ⑤ Bluetooth module ⑥ WiFi module |
Dealer Options | ①External paper roll holder and 1 “paper roll; ②Extension board for external paper roll holder |
Environmental Conditions | |
Operation
environment |
5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% non-condensing |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity:10 ~ 90% non-condensing |