Máy In Mã Vạch Nhiệt Xprinter XP-350BM – Giải Pháp In Tem Đa Năng Cho Mọi Doanh Nghiệp
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in tem phụ, máy in tem giá, hay máy in tem chất lượng cao, đa năng và tốc độ vượt trội? Hãy khám phá ngay Máy in mã vạch nhiệt khổ 80mm Xprinter XP-350BM – một giải pháp in ấn toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu từ in tem nhãn sản phẩm, tem giá, đến tem trà sữa và nhiều hơn nữa.
Xprinter XP-350BM không chỉ là một chiếc máy in tem 2 trong 1 thông thường, mà còn là trợ thủ đắc lực giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh của bạn. Với khả năng in tem khổ 80mm, đây là lựa chọn lý tưởng cho các cửa hàng bán lẻ, siêu thị, kho bãi, và cả những quán ăn, quán cà phê cần in tem nhãn trà sữa.
Điểm Nổi Bật Của Xprinter XP-350BM:
- Tốc Độ In Siêu Tốc: Đạt tới 152mm/s, XP-350BM giúp bạn hoàn thành công việc in ấn nhanh chóng, hiệu quả, tiết kiệm thời gian đáng kể.
- Kết Nối Đa Dạng – Không Giới Hạn: Trang bị Full 3 cổng kết nối USB, LAN, RS232 tiên tiến, máy in này cho phép bạn in từ máy tính và điện thoại một cách dễ dàng. Cho dù bạn sử dụng Windows, MacOS, Android, iOS, hay Linux, XP-350BM đều tương thích hoàn hảo.
- Giải Pháp In Tem Chuyên Nghiệp: Từ máy in nhãn 35×22 nhỏ gọn, máy in tem dán giá cho sản phẩm, đến máy in tem giá tiền rõ ràng, sắc nét, XP-350BM đều xử lý mượt mà, đảm bảo chất lượng bản in chuyên nghiệp nhất.
- Thiết Kế Tối Ưu: Mặc dù nhỏ gọn, XP-350BM có thể chứa cuộn giấy với đường kính tối đa 100mm, giảm thiểu tần suất thay giấy và tăng hiệu suất làm việc. Tính năng tự động phát hiện khoảng cách giữa các tem và cảm biến điểm đen cũng là những ưu điểm nổi bật.
- Hàng Chính Hãng – Bảo Hành Uy Tín: Sản phẩm Xprinter chính hãng, đảm bảo độ bền và hiệu suất ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Xprinter XP-350BM chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu quả in ấn, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa quy trình quản lý. Đầu tư vào XP-350BM là đầu tư vào sự chuyên nghiệp và phát triển bền vững của bạn!
Thông Số Kỹ Thuật
Printing Features | ||
Resolution | 203 DPI (8 dots/mm) | |
Printing method | Direct Thermal | |
Max.print speed | 152mm/s Max. | |
Max.print width | Max.76 mm | |
Media | ||
Media type | Thermal paper/Thermal stickers paper | |
Media width | 20~82 mm | |
Media thickness | 0.06~0.19 mm | |
Media roll diameter | Max.100 mm | |
Performance Features | ||
Memory | DRAM:4M FLASH:4M | |
Interfaces | USB + LAN + RS232 | |
Sensors | Print head temperature sensor / Cover open / Paper end / Gap | |
Drawer port | 1 ports (Pin 2 for cashdrawer) | |
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Character sizes | Font 0 to Font8 | |
1D barcode | CODE128、EAN128、ITF、CODE39、CODE39C、CODE39S、CODE93、EAN13、EAN13+2、EAN13+5、EAN8、EAN8+2、EAN8+5、CODABAR、POSTNET、UPC-A、UPCA+2、UPCA+5、UPCE、UPCE+2、UPCE+5、MSI、MSIC、PLESSEY、ITF14、EAN14 | |
2D bar code | PDF417, QR CODE, DATMATRIX | |
Emulaion | TSPL, ESC/POS | |
Physical Features | ||
Dimension | 220*148*150mm (D×W×H) | |
Weight | 1.44 kg | |
Reliability | ||
Print head life | 100 km | |
Software | ||
Driver | Windows | |
Power supply | ||
Input | DC 24V/2.5A | |
Environmental Conditions | ||
Operation | 5~45℃,Humidity:RH 20~80% | |
Storage environment | -40~55 ℃, Humidity: RH :≤93% (40℃) |