Máy in nhiệt XPRINTER XP-Q260III: Máy in số thự tự xếp hàng tự động Hiệu Quả và Tiết Kiệm
Máy in hoá đơn nhiệt XPRINTER XP-Q260III là một giải pháp đáng tin cậy cho việc in số thứ tự xếp hàng tự động tại các doanh nghiệp như nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng thức ăn nhanh, và nhiều ngành khác. Điểm đặc biệt của sản phẩm này là khả năng in nhanh chóng và hiệu quả, giúp tối ưu hóa quy trình phục vụ và tạo trải nghiệm thuận lợi cho khách hàng.
Tính Năng Nổi Bật:
- Tốc độ in nhanh: XPRINTER XP-Q260III có tốc độ in cực nhanh 300mm/s, giúp giảm thời gian chờ đợi cho khách hàng và tăng hiệu suất làm việc.
- In số thứ tự tự động: Bạn có thể dễ dàng in số thứ tự xếp hàng một cách tự động, giúp tạo ra một hệ thống xếp hàng thông minh.
- Giá cả phải chăng: XPRINTER XP-Q260III mang lại giá trị vượt trội đối với sự hiệu quả mà nó mang lại. Đây là một sự đầu tư thông minh cho doanh nghiệp của bạn.
- Chính hãng và đáng tin cậy: Sản phẩm được cung cấp chính hãng, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao.
Vận Chuyển Miễn Phí Toàn Quốc:
Chúng tôi hiểu rằng vận chuyển có thể là một phần quan trọng trong quyết định mua sắm của bạn. Vì vậy, chúng tôi rất vui khi thông báo rằng chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí toàn quốc. Không còn phải lo lắng về chi phí vận chuyển, bạn có thể tận hưởng ưu đãi tốt nhất từ chúng tôi.
XPRINTER XP-Q260III MÁY IN NHIỆT là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình phục vụ và nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Với tốc độ in nhanh chóng, tính năng in số thứ tự tự động và giá cả phải chăng, sản phẩm này sẽ mang lại giá trị thực sự cho bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội tận hưởng vận chuyển miễn phí toàn quốc – hãy đặt hàng ngay hôm nay!
Nếu bạn quan tâm đến XPRINTER XP-Q260III, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đặt hàng.
Thông số kỹ thuật
Model | XP-Q260III | |
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Paper width | 79.5±0.5mm | |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm | |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) | |
Printing speed | 300 mm/s Max. | |
Interface | USB+Serial+Lan | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
|
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Cutter | ||
Auto cutter | Partial | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR Code / PDF417 | |
Input buffer | 2048 Kbytes | |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | AC 100-240V, 50~60Hz Output: DC 24V/2.5A | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 1.45 KG | |
Dimensions | 194.5×145×147mm ( D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Operation environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) | |
Reliability | ||
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC/POS | |
Driver | Windows/JPOS/OPOS/Linux/Android/Mac | |
Utility | Windows & Linux test Utility | |
SDK | iOS/Android/Windows |