XPRINTER XP-N230I MÁY IN PHIẾU XẾP HÀNG PHÒNG KHÁM, BỆNH VIỆN

Model XP-N230I
Print width : 72mm(adjustable by commands)
Column Capacity : 576 dots/line or 512 dots/line
Printing speed : 230mm/s
Interface : USB hoặc LAN
Printing paper : 79.5±0.5mm
Line spacing : 3.75mm (Adjustable by commands)
Weight : 1,48 Kg
Dimensions : 190 × 145 × 153mm (D×W×H)

Xprinter XP-N230I là máy in phiếu xếp hàng phòng khám, bệnh viện tốc độ cao. XP-N230I sử dụng giấy in hóa đơn k80 khổ giấy 80mm(K80). XP-N230i được trang bị đầu in nhiệt công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. Dao cắt được chế tạo từ loại thép siêu cứng, siêu bền. N230I được trang bị motor công nghệ tiên tiến có hiệu suất hoạt động cao. Giúp Xprinter XP-N230I có tốc độ in lên đến 230mm/s và hoạt động trong môi trường làm việc liên tục.

XP-N230I được các chuyên gia của Xprinter thiết kế vẻ ngoài với phong cách thời trang, ngoại hình hiện đại. XP-N230I được trang bị phần khung chắc chắn, Giúp bảo vệ cấu trúc máy hoạt động tốt nhất.
Xprinter trang bị cho N230I chức năng giám sát máy in, bám sát trạng thái làm việc của máy in. Giúp kiểm soát nhiệt đầu in, tránh trường hợp quá nóng dẫn đến cháy.

Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-N230I được trang bị duy nhất 1 cổng USB hoặc LAN. Để tối ưu chức năng, đáp ứng nhu cầu sử dụng máy in hóa đơn cho cửa hàng ít ngân sách.

Ứng dụng

  • Siêu thị mini
  • Cửa hàng quà lưu niệm
  • Shop thời trang
  • Rạp chiếu phim
  • Nhà xe, vận chuyển

Thông số kỹ thuật Xprinter XP-N230I

Phương pháp in In nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in Chiều rộng giấy 72mm
Mật độ điểm 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng
Tốc độ in 230 mm / giây
Cổng kết nối USB hoặc LAN
Giấy in 79,5 ± 0,5 mm × 80 mm
Dãn cách dòng 3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh)
Số cột Giấy 80mm: Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột
Kích thước nhân vật Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm)
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm)
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm)
Font chữ mở rộng PC347 (Standard Europe), Katakana,
PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha),
PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu),
Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251)
Loại mã vạch UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) /
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Bộ đệm đầu vào 64k byte
Bộ nhớ flash NV 256k byte
Bộ đổi nguồn Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz
Cung cấp điện Đầu ra: DC 24V / 2.5A
Ngăn kéo đựng tiền DC 24 V / 1A
Trọng lượng 1,48 kg
Đóng gói 190 × 145 × 153 mm (sâu × rộng × cao)
Môi trường làm việc Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
Dao cắt 1 triệu lần
Đầu in 100 km
Trọng lượng 1,48 kg
Kích thước 190 × 145 × 153 cm
Chat ngay