Xprinter XP-236B là một trong những model máy in hóa đơn và in tem nhãn trà sữa, tem topping có giá rẻ nhất hiện nay tại Việt Nam.
![Xprinter XP-236B được trang bị kết nối USB, và có nhiều lựa chọn kết nối khác nhau](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/11/xprinter-xp-236b-p10.jpg)
Máy in tem nhãn Xprinter XP-236B
Máy in tem nhãn Xprinter XP-236B được ứng dụng trong những trường hợp yêu cầu in những tem nhãn có kích thước nhỏ có chiều ngang dưới 60mm. Máy in XP-236B phù hợp cho những cửa hàng nhỏ như bán coffee, trà sữa, bánh mì,… Bạn có thể dễ dàng thêm lựa chọn in thêm Topping theo yêu cầu của khách hàng.
Máy in hóa đơn và in tem nhãn Xprinter XP-236B có kích thước 189mm. Tuy có kích thước khá khiêm tốn nhưng 236B lại có thể in ấn ở dải tốc độ tùy chỉnh từ 50mm – 101mm. Chiều rộng của khổ giấy có thể điều chỉnh, tối thiểu từ 20mm cho đến 60mm. XP-236B hỗ trợ cuộn giấy có đường kính tối đa lên đến 80mm, và hỗ trợ in mã QR.
![Xprinter XP-236B có 2 có thể in hóa đơn và in tem nhãn nhiệt](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/11/xprinter-xp-236b-p11.jpg)
Nguồn gốc xuất xứ máy in tem nhãn Xprinter XP-236B
Thương hiệu : Xprinter
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : XP-236B
Chất liệu : Nhựa ABS
Tiêu chuẩn chất lượng : CCC, CE, FCC, RoHS, KC, SAA, BIS, BSMI
![Kích thước của máy in nhiệt Xprinter XP-236B là vô cùng gọn gàng](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/11/xprinter-xp-236b-p12.jpg)
Thông số kỹ thuật máy in tem nhãn Xprinter XP-236B
Model | XP-236B | ||
Chế độ in | In tem nhãn | In hóa đơn Bill | |
Printing Features | |||
Độ phân giải | 203 DPI | 203 DPI | |
Công nghệ | In nhiệt trực tiếp | ||
Tốc độ in | 50.8~101 mm/s | 90 mm/s Max. | |
Đầu in nhiệt | 56 mm | 48 mm | |
Media | |||
Kiểu in | Thermal paper/Thermal stickers paper | Thermal paper | |
Khổ giấy | 20~60 mm | 58 mm | |
Đường kính cuộn | Max. 80mm | ||
Thay giấy | Thay giấy dễ dàng | ||
Performance Features | |||
Bộ nhớ | DRAM 64Kb Flash 4 MB | ||
Kết nối | USB (Option: USB+Bluetooth/USB+WiFi) | ||
Sensors | Print head temperature sensor/ Paper end/ Cover open / Gap | Print head temperature sensor/ Paper end/ Cover open | |
Ngăn kéo | 1 port (Pin 2 for cash drawer) | ||
Fonts/Graphics/Symbologies | |||
Character sizes | Font 0 to Font 8 | Font A: 12×24, Font B: 9×17, CHN: 24*24 |
|
1D barcode | CODE128、EAN128、ITF、CODE39、CODE39C、CODE39S、CODE93、EAN13、EAN13+2、EAN13+5、EAN8、EAN8+2、EAN8+5、CODABAR、POSTNET、UPC-A、UPCA+2、UPCA+5、UPCE、UPCE+2、UPCE+5、MSI、MSIC、PLESSEY、ITF14、EAN14 | Coda Bar, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, ITF, UPC-A, UPC-E | |
2D bar code | PDF-417/ QR code | QR code | |
Emulation | TSPL | ESC/POS | |
Physical Features | |||
Kích thước | 189*130*135mm (D×W×H) | ||
Trọng lượng | 1.08 kg | ||
Reliability | |||
Print head life | 50 km | ||
Software | |||
Driver | Windows | Windows/Linux/Mac/Android | |
SDK | iOS/ Android/ Windows | ||
Power supply | |||
Input | DC 9V/3A | ||
Environmental Conditions | |||
Operation | 5~45℃, Humidity: RH 20~80% | ||
Storage environment | -40~55 ℃ Humidity:RH ≤93%(40℃) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.