Xprinter XP-236B là một trong những model máy in hóa đơn và in tem nhãn trà sữa, tem topping có giá rẻ nhất hiện nay tại Việt Nam.
Máy in tem nhãn Xprinter XP-236B
Máy in tem nhãn Xprinter XP-236B được ứng dụng trong những trường hợp yêu cầu in những tem nhãn có kích thước nhỏ có chiều ngang dưới 60mm. Máy in XP-236B phù hợp cho những cửa hàng nhỏ như bán coffee, trà sữa, bánh mì,… Bạn có thể dễ dàng thêm lựa chọn in thêm Topping theo yêu cầu của khách hàng.
Máy in hóa đơn và in tem nhãn Xprinter XP-236B có kích thước 189mm. Tuy có kích thước khá khiêm tốn nhưng 236B lại có thể in ấn ở dải tốc độ tùy chỉnh từ 50mm – 101mm. Chiều rộng của khổ giấy có thể điều chỉnh, tối thiểu từ 20mm cho đến 60mm. XP-236B hỗ trợ cuộn giấy có đường kính tối đa lên đến 80mm, và hỗ trợ in mã QR.
Nguồn gốc xuất xứ máy in tem nhãn Xprinter XP-236B
Thương hiệu : Xprinter
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : XP-236B
Chất liệu : Nhựa ABS
Tiêu chuẩn chất lượng : CCC, CE, FCC, RoHS, KC, SAA, BIS, BSMI
Thông số kỹ thuật máy in tem nhãn Xprinter XP-236B
Model | XP-236B | ||
Mode | Label print mode | Receipt print mode | |
Printing Features | |||
Resolution | 203 DPI | 203 DPI | |
Printing method | Direct Thermal | ||
Max.print speed | 50.8~101 mm/s | 90 mm/s Max. | |
Max.print width | 56 mm | 48 mm | |
Media | |||
Media type | Thermal paper/Thermal stickers paper | Thermal paper | |
Media width | 20~60 mm | 58 mm | |
Media roll diameter | Max.80 mm | ||
Supply method | Easy Paper Loading | ||
Performance Features | |||
Memory | DRAM 64Kb Flash 4 MB | ||
Interfaces | USB/USB+Bluetooth/USB+WiFi | ||
Sensors | Print head temperature sensor/ Paper end/ Cover open / Gap | Print head temperature sensor/ Paper end/ Cover open | |
Drawer port | 1 ports (Pin 2 for cashdrawer) | ||
Fonts/Graphics/Symbologies | |||
Character sizes | Font 0 to Font 8 | Font A: 12×24, Font B: 9×17, CHN: 24*24 |
|
1D barcode | CODE128、EAN128、ITF、CODE39、CODE39C、CODE39S、CODE93、EAN13、EAN13+2、EAN13+5、EAN8、EAN8+2、EAN8+5、CODABAR、POSTNET、UPC-A、UPCA+2、UPCA+5、UPCE、UPCE+2、UPCE+5、MSI、MSIC、PLESSEY、ITF14、EAN14 | Coda Bar, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, ITF, UPC-A, UPC-E | |
2D bar code | PDF-417/ QR code | QR code | |
Emulaion | TSPL | ESC/POS | |
Physical Features | |||
Dimension | 189*130*135mm (D×W×H) | ||
Weight | 1.08 kg | ||
Reliability | |||
Print head life | 50 km | ||
Software | |||
Driver | Windows | Windows/Linux/Mac/Android | |
SDK | iOS/ Android/ Windows | ||
Power supply | |||
Input | DC 9V/3A | ||
Environmental Conditions | |||
Operation | 5~45℃, Humidity:RH 20~80% | ||
Storage environment | -40~55 ℃ Humidity:RH ≤93%(40℃) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.