Máy in hóa đơn bill chính hãng Xprinter XP-N160H hay được gọi là máy in nhiệt. N160H được trang bị cảm biến kiểm soát nhiệt đầu in, và tốc độ in lên đến 160mm/s tiết kiệm điện năng tiêu chuẩn Nhật Bản. XP-N160H sử dụng khổ giấy in hóa đơn nhiệt K80 (80mm), dao cắt tự động độ bền lên đến 1,5 triệu lần cắt.
Xprinter XP-N160H được thiết kế vẻ ngoài công nghiệp, chắc chắn và trời trang. Lớp vỏ của N160H được chế tạo từ nhựa ABS cao cấp, thân thiện với môi trường. N160H đạt chiêu chuẩn ESC/POS và tương thích với các hệ thống Windows, MacOS, Linux, Android. Hoạt động tốt với tất cả phần mềm quản lý bán hàng như: Kiot Việt, Sapo, POS365, Haraval, Nhanh, …
Ứng dụng
- Thu ngân
- Siêu thị
- Tạp hóa
- Rạp chiếu phim
- Sân bay
- Bệnh viện
- Phòng khám
Thông số kỹ thuật máy in hóa đơn bill Xprinter XP-N160H
model | XP-N160H | ||
printing method | Direct line thermal | ||
Print width | 72mm paper width | ||
Dot density | 576 dots/line or 512 dots/line | ||
printing speed | 160mm/sec | ||
Interface Type | USB, Ethernet port, USB+Bluetooth, 9P serial port+USB, 25P parallel port | ||
printer paper | 79.5±0.5mm×φ80mm | ||
Line spacing | 3.75mm (the line spacing can be adjusted by command) | ||
Number of columns | 80mm paper: Font A-42 columns or 48 columns/Font B-56 columns or 64 columns/ Simplified and Traditional Chinese-21 columns or 24 columns | ||
Character size | ANK characters, Font A: 1.5×3.0mm (12×24 dots) Font B: 1.1×2.1mm (9×17 dots) Simplified/Traditional Chinese: 3.0×3.0mm (24×24 dots) |
||
Barcode character | Extended character table | PC347 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2) , PC852 (Latin2), PC858, Iran, Latvian, Arabic, PT151 (1251) |
|
One-dimensional code | UPC-A/UPC-E/JAN13 (EAN13)/JAN8 (EAN8)/ CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
||
QR code | QRCode, PDF417 (only support XP-N260H) | ||
buffer | Input buffer | 64k bytes | 128k bytes |
NV Flash | 256k bytes | ||
power supply | Power Adapter | Input: AC 100-240V, 50~60Hz | |
power supply | Output: DC 24V/2.5A | ||
Cash drawer output | DC 24V/1A | ||
Physical properties | weight | 1.12 kg | |
physical dimension | 192×140×140mm (D×W×H) | ||
Environmental requirements | working environment | Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80% | |
Storage environment | Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90% (no condensation) | ||
life | Cutter life | 1.5 million times | |
Print head life | 150 km |
Xprinter 80mm driver (light version) Size: 3MB 2021/07/10 00:14:01 Download
Xprinter bill product printing test tool V3.2C Size: 1MB 2021/07/10 00:20:01 Download
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.