Máy in hoá đơn nhiệt là một thiết bị quan trọng trong mọi doanh nghiệp, và Xprinter XP-T80Q là sự lựa chọn giá rẻ hoàn hảo. Với tốc độ in ấn 200mm/s, khả năng kết nối USB, dao cắt tự động và độ bền cao, đây là một giải pháp hoàn hảo cho việc in bill, in hóa đơn và các ứng dụng liên quan khác.
Tính năng nổi bật của Máy in hoá đơn nhiệt Xprinter XP-T80Q:
- Tốc độ in ấn 200mm/s: Với tốc độ in nhanh chói, máy in Xprinter XP-T80Q giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc.
- Kết nối USB tiện lợi: Kết nối USB giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với máy tính hoặc thiết bị khác để in ấn một cách dễ dàng.
- Dao cắt tự động: Xprinter XP-T80Q có tính năng dao cắt tự động, giúp bạn cắt giấy một cách nhanh chóng và chính xác sau khi in xong.
- Độ bền cao và linh kiện cao cấp: Sản phẩm chính hãng với linh kiện cao cấp, đảm bảo độ bền và chất lượng in ấn lâu dài.
Lợi ích của việc sở hữu Máy in hoá đơn nhiệt giá rẻ Xprinter XP-T80Q:
- Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.
- In hóa đơn và bill chất lượng cao, góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho doanh nghiệp của bạn.
- Tiết kiệm chi phí dài hạn nhờ độ bền và chất lượng sản phẩm.
Máy in bill khổ giấy 80mm (K80) chính hãng giá rẻ – Điểm mạnh của Xprinter XP-T80Q: Nếu bạn đang tìm kiếm một máy in hoá đơn đáng tin cậy, chất lượng và giá cả phải chăng, thì Xprinter XP-T80Q là sự lựa chọn tốt. Sản phẩm này sẽ đảm bảo rằng bạn luôn sẵn sàng để in ấn các tài liệu cần thiết một cách dễ dàng và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật máy in hoá đơn nhiệt Xprinter XP-T80Q
Model | XP-T80Q |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 57.5±0.5mm/79.5±0.5mm |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 200 mm/s Max. |
Interface | USB |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese, traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese, traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Barcode | QR Code / PDF417 |
Input buffer | 96 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | Input:AC110V- 240V、50~60Hz
Output: DC 24V/2.5A |
Printer input | DC 24V/2.5A |
Cash drawer | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 0.85 KG |
Dimensions | 173*127*130mm (D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Operation environment | Temperature 0~45 °C humidity: RH 10~80% |
Storage environment | Temperature -10~60℃ humidity: RH 10~90% |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 150 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/Android/Windows |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.