Máy in tem nhãn bluetooth di động Xprinter XP-P4401B
Xprinter XP-P4401B là máy in tem nhãn bluetooth di động có khổ rộng đầu in lớn nhất lên đến 108mm. Máy có hộc chứa giấy siêu lớn lên đến phi 50mm, chứa cuộn giấy lớn hơn. Xprinter trang bị cho P4401B đầu in 203dpi, và dung lượng pin 2500mAh. XP-P4401B có tốc độ tối đa lên đến 100mm/s, và độ bền đầu in lên đến 30km.
![Máy in tem nhãn bluetooth di động Xprinter XP-P4401B](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-p4401b-p1.jpg)
Xprinter XP-P4401B được trang bị CPU 32bit Cortex, và màn hình OLED 1.3 inch. Sản phẩm có 2 chế độ in là in decal nhiệt hoặc in hóa đơn nhiệt. XP-P4401B có khả năng in tất cả mã vạch 1D và 2D thông dụng nhất.
![Dễ dàng kết nối với đa thiết bị.](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-p4401b-p2.jpg)
Máy in tem nhãn bluetooth di động Xprinter XP-P4401B có 3 chức năng in là: Continuous, gap và black mark. Ngoài kết nối tiêu chuẩn là USB+Bluetooth thì khách hàng có thể lựa chọn thêm là Bluetooth + WIFI, USB + WIFI hoặc USB + NFC.
![Khổ rộng đầu in lớn nhất lên đến 108mm.](https://xprinter.vn/wp-content/uploads/2021/05/xprinter-p4401b-p3.jpg)
Tính năng đặc biệt của máy in Xprinter XP-P4401B
Máy in tem nhãn bluetooth di động Xprinter XP-P4401B có những tính năng đặc biệt như:
- Hỗ trợ giao diện USB Type-C
- Màn hình OLED 1.3 inch tích hợp, dễ vận hành
- Pin dung lượng lớn 2500mAh, thời gian chờ cực lâu
- Tốc độ in cực nhanh 100 mm/s, tiếng ồn thấp
- Thiết kế hộc chứa giấy lớn, cuộn giấy đường kính 50mm
- Khổ rộng đầu lên lên đến 108mm
Thông số kỹ thuật máy in Xprinter XP-P4401B
printing method | Thermal printing | |
Resolution | 203 DPI | |
printing speed | 100mm (4″) / s | |
Print width | 104 mm (4.09″) | |
Print length |
1778 mm (70″) |
|
CPU | 32-bit processor | |
RAM | Memory | 8MB Flash Menmory/8MB SDRAM |
Communication Interface | Communication Interface | USB2.0 (standard) / WIFI (optional) / Bluetooth (standard) / NFC (optional) |
Power Specifications | Power Specifications | Adapter input: AC 100-240V, 0.5A, 50-60Hz output: DC 9V, 2A battery: 7.4V/2500mAh |
User Interface | Operation switch, button | Standard model with 3 physical buttons, 1.3″OLED |
sensor | sensor | Gap sensor/open cover sensor/black mark sensor |
Built-in font | Built-in font | Eight kinds of bitmap fonts/Windows fonts can be downloaded through software for use |
Barcode character graphics | Bar code | 1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST |
QR code | 2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code | |
Font and barcode rotation | 0°, 90°, 180°, 270° | |
Printer language | Printer language | TSPL, EPL, ZPL, DPL, CPCL, ESC/POS |
medium | Media type | Continuous paper, gap paper, black mark paper |
Media width | 40 mm ~ 112 mm | |
Media thickness | 0.06 mm ~0.254 mm | |
Accessories | Accessories | Power cord (adapter); USB transmission line |
Factory option | Factory option | ① WIFI ②NFC ③shoulder strap④soft sheath |
safety certificate | safety certificate | FCC, CE, CCC, CB |
Physical properties | weight | 0.583kg (including battery) |
physical dimension | 150(L) x 131(W) x 64(H)mm | |
Environmental requirements | working environment | 5 ~ 40°C (41~104°F), humidity (non-condensing) 25 ~ 85% |
Storage environment | -40 ~ 60°C (-40~140°F), humidity (non-condensing) 10 ~ 90% | |
reliability | reliability | Printer one year/print head 30km or first arrival in a year/rubber 30km or first arrival in a year |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.