Xprinter XP-320B máy in mã vạch nhiệt giá rẻ, đầu in cho phép khổ giấy tối đa là 3 inchs. Máy in mã vạch XP-320B có độ phân giải đầu in là 203dpi. Chiều rộng đầu in có thể in nhãn tối đa lên đến 80mm. Xprinter trang bị cho XP-320B bộ motor kép cho tốc độ in lên đến 127mm/s. Xprinter XP-320B có bộ nhớ Flash 4MB và 4MB SDRAM. XP-320B trang bị trình cảm biến kiểm soát nhiệt, giúp nó kiểm soát nhiệt đầu in. Tránh trường hợp quá nóng dẫn đến hỏng đầu in. Xprinter XP-320B có thiết kế rất nhỏ gọn, tối giản chi phí. Máy in decal cảm nhiệt Xprinter XP-320B được thiết kế để đáp ứng yêu cầu tiết kiệm chi phí tối đa nhất.

Đặc điểm tính năng Máy in mã vạch nhiệt Xprinter XP-320B
-
Tốc độ in: 127mm/s.
-
Chiều rộng giấy in: Tối thiểu 20mm, Tối đa 80mm
-
Hỗ trợ cổng RJ11 mở ngăn kéo thu ngân
-
Hỗ trợ nâng cấp IAP trực tuyến, tiết kiệm thời gian và lo lắng.
-
Hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ, bảo vệ độ bền đầu in nhiệt, Kéo dài tuổi thọ đầu in
-
Hỗ trợ 2 loại giấy in nhiệt và decal nhiệt
-
Sensor tự động nhận khổ giấy.
-
Hỗ trợ chức năng báo chuông khi giấy in ra
-
Hỗ trợ PCX đơn sắc, BMP và các tệp hình ảnh khác có thể được tải xuống FLASH.
-
Hỗ trợ ESC / Bộ lệnh POS (không bao gồm Chế độ trang).
-
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ quốc tế như Việt Nam, Nhật Bản / Hàn Quốc, v.v.
-
Đầu in nhiệt sử dụng nhãn hiệu ROHM Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật máy in decal cảm nhiệt Xprinter XP-320B
odel | XP-320B |
Printing Features | |
Resolution | 203 DPI |
Printing method | Direct Thermal |
Max.print speed | 127 mm (5″) / s Max. |
Max.print width | 20 ~ 80mm |
Media | |
Media type | Continuous, Gap, Black mark |
Media width | 20 ~ 84 mm |
Media thickness | 0.06 ~0.19 mm |
Media core diameter | 25~38mm |
Performance Features | |
Memory | RAM:4M; FLASH:4M |
Interface | USB / USB+LAN / USB+Serial+Lan / USB+WIFI(Cloud Printing) / USB+4G(Cloud Printing) |
Sensors | ①Gap sensor ②Cover opening sensor ③Black mark sensor |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Character sizes | FONT 1 to FONT 8; K; TST24.BF2 ; TSS24.BF2 |
1D bar code | CODE128 / EAN128 / ITF / CODE39 / CODE39C / CODE39S / CODE93 / EAN13 / EAN13+2 / EAN13+5 / EAN8 / EAN8+2 / EAN8+5 / CODABAR / POSTNET / UPC-A / UPCA+2 / UPCA+5 / UPCE / UPCE+2 / UPCE+5 / MSI / MSIC / PLESSEY / ITF14 / EAN14 |
2D bar code | PDF-417, DataMatrix, QR code |
Rotation | 0°、90°、180°、270° |
Emulaion | TSPL、ESC/POS |
Physical Features | |
Dimension | 187(D) x 162(W) x146(H)mm |
Weight | 1.1 kg |
Print head life | 50 km |
Input | AC 100~240V, 2A, 50~60Hz |
Output | DC 24V, 2.5A |
Operation | 5~45℃, 20~80%RH, no condensing |
Storage environment | -40~55℃, ≤93%RH(40℃) |
Software | |
Driver | Windows |
SDK | Windows / Android / iOS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.