XPRINTER XP-D300 MÁY IN HÓA ĐƠN 58MM MANG HÌNH DÁNG SIÊU XE

LIÊN HỆ

LỢI ÍCH KHI MUA HÀNG TẠI XPRINTER VIETNAM

  • Cam kết sản phẩm chính hãng
  • Bảo hành dài hạn, bảo trì trọn đời
  • Miễn phí vận chuyển toàn quốc
  • Giao hàng nhanh trong 2H tại nội thành
  • Hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt trọn đời

Xprinter XP-D300 là máy in nhiệt khổ nhỏ 58mm. XP-D300 sử dụng giấy in hóa đơn K58 khổ giấy 58mm(K58). XP-D300 được trang bị đầu in nhiệt công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. D300 được trang bị motor công nghệ tiên tiến có hiệu suất hoạt động cao. Giúp Xprinter XP-D300 duy trì tốc độ in 90mm/s, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng có nhu cầu sử dụng đơn giản.

XP-D300 được các chuyên gia của Xprinter thiết kế vẻ ngoài với phong cách thời trang, ngoại hình bắt mắt. XP-D300 được trang bị phần khung chắc chắn thời trang. Giúp bảo vệ cấu trúc máy hoạt động tốt nhất mà vẫn đảm bảo được hiệu năng sử dụng.
Xprinter trang bị cho D300 hình dáng siêu xe đặc biệt, và tạo ra trải nghiêm hơn cả máy in hóa đơn bình thường.

Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-D300 được trang bị duy nhất 1 cổng USB. Để tối ưu chức năng, đáp ứng nhu cầu sử dụng máy in hóa đơn cho cửa hàng có ngân sách có hạn.

Ứng dụng

  • Shop thời trang
  • Cửa hàng quà lưu niệm
  • Bách hóa nhỏ
  • Shop thẻ game, Quán internet
  • Cửa hàng làm tóc

Thông số kỹ thuật Xprinter XP-D300

Phương pháp in In nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in Chiều rộng giấy 58mm
Mật độ điểm 384 điểm / dòng
Tốc độ in 90 mm / giây
Cổng kết nối USB
Giấy in 57,5 ± 0,5 mm × 80 mm
Dãn cách dòng 3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh)
Số cột Giấy 80mm: Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột
Kích thước nhân vật Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm)
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm)
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm)
Font chữ mở rộng PC347 (Standard Europe), Katakana,
PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha),
PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu),
Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251)
Loại mã vạch UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) /
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Bộ đệm đầu vào 32k byte
Bộ nhớ flash NV 64k byte
Bộ đổi nguồn Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz
Cung cấp điện Đầu ra: DC 12V / 2.6A
Ngăn kéo đựng tiền DC 12 V / 1A
Trọng lượng 1,35 kg
Đóng gói 253 × 120 × 72 mm (sâu × rộng × cao)
Môi trường làm việc Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
Dao cắt Không có
Đầu in 50 km

 

Trọng lượng 1,35 kg
Kích thước 253 × 120 × 72 cm
Chat ngay