Máy in mã vạch công nghiệp giá rẻ Xprinter XP-G480B là một sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng. Với khả năng in ấn nhanh chóng và chính xác, độ bền cao và thiết kế đẹp mắt, máy in này rất phù hợp với các nhu cầu in mã vạch trong các ngành công nghiệp như bán lẻ, thực phẩm và đồ uống, sản xuất và vận chuyển.

Xprinter XP-G480B được trang bị đầu in chất lượng cao, cho phép in được các loại mã vạch phổ biến như EAN13, Code128, Code39 và nhiều hơn nữa. Với tốc độ in 200mm/s và độ phân giải 203dpi, máy in này có thể in được các nhãn mã vạch với độ chính xác cao và nhanh chóng. Bên cạnh đó, G480B trang bị phương tiện kết nối USB giúp người dùng dễ dàng sử dụng và tích hợp vào hệ thống hiện tại của mình.
Với kích thước nhỏ gọn, thiết kế chắc chắn và tính ổn định cao, Xprinter XP-G480B là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân đang tìm kiếm một máy in mã vạch công nghiệp chất lượng với giá thành phải chăng.

Ứng dụng của máy in mã vạch công nghiệp Xprinter XP-G480B trong khu công nghiệp, khu chế xuất
Máy in mã vạch công nghiệp Xprinter XP-G480B là một thiết bị quan trọng trong các khu công nghiệp và khu chế xuất, được sử dụng để in và quản lý các nhãn mã vạch cho các sản phẩm, hàng hóa và vật tư.
Cụ thể, trong ngành sản xuất, Xprinter XP-G480B có thể được sử dụng để in mã vạch trên các sản phẩm, giúp quản lý và kiểm soát quá trình sản xuất, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Máy in này có thể in các loại mã vạch phổ biến như mã vạch UPC, EAN, Code128, Code39, giúp các nhà sản xuất có thể quản lý sản phẩm của mình một cách hiệu quả và chính xác.
Trong ngành bán lẻ, Xprinter XP-G480B có thể được sử dụng để in mã vạch trên các sản phẩm, giúp quản lý và theo dõi hàng hóa trong kho và quản lý bán hàng. Máy in này cũng có thể được sử dụng để in nhãn giá và mã vạch trên các sản phẩm trong các cửa hàng bán lẻ.
Ngoài ra, trong khu chế xuất, Xprinter XP-G480B có thể được sử dụng để in và quản lý các nhãn mã vạch cho các vật tư, giúp quản lý hàng tồn kho và kiểm soát quá trình sản xuất. Điều này giúp tăng năng suất và hiệu quả trong quản lý và vận hành các hoạt động sản xuất.
Máy in mã vạch công nghiệp Xprinter XP-G480B là một thiết bị quan trọng và có ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp và khu chế xuất, giúp quản lý sản phẩm, hàng hóa và vật tư một cách chính xác và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch công nghiệp giá rẻ Xprinter XP-G480B
Model | XP-G480B | XP-G480E |
Độ phân giải | 203 DPI | 300 DPI |
Phương pháp in | Thermal Transfer / Direct Thermal | |
Tốc độ in | 200 mm (8″) / s Max. | 152 mm (6″) / s Max. |
Khổ giấy | 108 mm (4.25”) | 106mm (4.17”) |
Chiều dài nhãn | 2286 mm (90”) | 889 mm (35”) |
Media | ||
Kiểu nhãn in | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole | |
Kích thước đầu in | 20 ~ 120 mm (0.78″ ~ 4.7″ ) | |
Media thickness | 0.06 ~ 0.254 mm (2.36 ~ 10 mil) | |
Label length | 10 ~2286 mm(0.39″ ~ 90″ ) | 10 ~ 889 mm(0.39″ ~ 35″ ) |
Media core diameter | 203 mm (8”) | |
Ribbon | 127 mm (5“) OD (outside wound) | |
Ribbon capacity | 600 M | |
Ribbon width | 110 mm | |
Performance Features | ||
Processor | 32-bit CPU | |
Memory | 128MB Flash Memory / 128MB SDRAM / Flash memory can be expanded Max.4Gb | |
Interface | USB / Serial / Lan, Optional: Parallel/WIFI/TF card/Bluetooth | |
Sensors | ① Gap sensor ② Cover opening sensor ③ Black mark sensor ④ Ribbon sensor | |
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | |
1D bar code | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128, subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 | |
2D bar code | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | |
Rotation | 0°、90°、180°、270° | |
Emulaion | TSPL、EPL、ZPL、DPL | |
Physical Features | ||
Dimension | 504 mm (D) × 257 mm (W) × 297 mm (H) | |
Weight | 10.22 kg | |
Power supply | ||
Input | AC 100-240V, 50-60Hz | |
Output | DC 24V / 2.5A, 60W | |
Options | ||
Factory options | ① RS-232C(2400-115200 bps) communication interface; ② Ethernet server(10/100 Mbps); ③ WiFi module ④ Bluetooth module ⑤ Paralled ⑥ Peel⑦ Cutter |
|
Dealer options | ① External paper roll holder and 1 “paper roll ② Extension board for external paper roll holder |
|
Environmental Conditions | ||
Operation environment | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% no condensing | |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity: 10 ~ 90% no condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.