Xprinter XP-P200 là một máy in hóa đơn di động bluetooth hiệu suất tuyệt vời. P200 có pin lithium-ion 2000mAh và được sử dụng rộng rãi trong ngành công an, nhà hàng, bưu chính, giao thông vận tải và các lĩnh vực khác.
Xprinter được chế tạo từ linh kiện cao cấp, nên độ bền cao hơn hẳn những sản phẩm cùng tầm giá. Xprinter là một trong những thương hiệu sản xuất máy in hóa đơn không dây lớn trên thế giới. Hàng năng số lượng sản xuất của họ rất lớn, nên bạn sẽ được hưởng lợi về mức giá tốt.

XP-P200 là một máy in di động nhẹ, thoải mái có thể hoạt động với ứng dụng in ấn trên thiết bị di động IOS và Android. Sản phẩm hỗ trợ nhiều ngôn ngữ quốc tế, có thể đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Nguồn điện đầu vào là AC 110V / 240V, 50 ~ 60Hz, đầu ra là DC 9V / 2A. Với pin sạc Li-ion 7.4V / 2000mAh, thời gian chờ siêu dài lên đến 7 ngày.
Trọng lượng & kích thước của P200 nhẹ và nhỏ, do đó nó có thể được đeo thoải mái trong cả ca làm việc. Mà không ảnh hưởng đến công việc của người dùng. P200 Sử dụng kết nối USB + Bluetooth để kết hợp với laptop hoặc thậm chí là điện thoại thông minh.
Tính năng đặc biệt của Xprinter XP-P200
- Tốc độ in: 80mm/s
- Độ phân giải: 203dpi
- Kết nối: USB + Bluetooth
- Khổ giấy: 58mm
- Đường kính cuộn giấy: 30mm (tối đa)
- Kích thước: 111*88*44mm (D*W*H)
- Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy in di động bluetooth Xprinter XP-P200
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Printing width | 48mm |
Paper width | 58mm |
Paper roll diameter | ≤30mm |
Resolution | 203 dpi |
Printing speed | 80 mm/s Max. |
Interface | USB+ Bluetooth (Optional : Serial) |
Line spacing | 3.75mm(changeable using commands) |
Column number | 58mm paper: Font A – 32 columns/Font B – 42 columns/
Chinese,traditional Chinese – 16 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots)Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) simplified/traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Barcode Character | |
Extented character
sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、 PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode | 1D Barcode: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/ CODABAR/ITF/CODE39/CODE93/CODE128
2D Barcode: QR CODE/PDF417 |
Buffer | |
Input buffer | 32k bytes |
NV Flash | 64k bytes |
Power | |
Power supply | AC 110V/240V, 50~60Hz |
Power source | Output:DC 9V-2A |
Physical characteristics | |
Gross weight | 0.22 kg |
Dimensions | 111×88×41mm(D x W x H) |
Environmental Requirements | |
Work environment | 0~45℃, 10~80% RH |
Storage environment | -10~60℃, 10~90% RH(no condensation) |
Reliability | |
Printer head life | 50 KM |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.